CTCP Vận Tải Biển Việt Nam
Viet Nam Ocean Shipping Joint Stock Company
Mã CK: VOS 15.20 ▲ +0.10 (+0.66%) (cập nhật 12:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Viet Nam Ocean Shipping Joint Stock Company
Mã CK: VOS 15.20 ▲ +0.10 (+0.66%) (cập nhật 12:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,206,622 | 2,037,026 | 1,674,900 | 1,258,121 |
Lợi nhuận gộp | -36,686 | 132,950 | 61,435 | -137,693 |
LN thuần từ HĐKD | -400,625 | -203,262 | -309,432 | -393,877 |
LNST thu nhập DN | -190,325 | 73,857 | -296,035 | -359,180 |
LNST của CĐ cty mẹ | -193,751 | 70,690 | -297,906 | -361,190 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 5,341,999 | 5,091,275 | 4,638,731 | 4,238,710 |
Tài sản ngắn hạn | 684,144 | 787,464 | 742,733 | 734,942 |
Nợ phải trả | 4,107,452 | 3,784,572 | 3,629,866 | 3,609,911 |
Nợ ngắn hạn | 748,563 | 538,064 | 589,049 | 710,986 |
Vốn chủ sở hữu | 1,221,073 | 1,291,277 | 1,008,864 | 628,799 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 13,474 | 15,427 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,403 | 505 | -2,128 | -2,580 |
BVPS (VNĐ) | 8,722 | 9,223 | 7,206 | 4,491 |
ROS (%) | -8.63 | 3.63 | -17.67 | -28.55 |
ROE (%) | -14.75 | 5.63 | -25.9 | -44.11 |
ROA (%) | 167.43 | -57.06 | -6.12 | -8.14 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 505 |
P/E | 30.10 |
P/B | 5.37 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 2,833 |
SLCP Niêm Yết | 140,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 140,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,128.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 15.20 | +0.10 (+0.66%) | 38 | 6 |
21/11 | 15.10 | +0.35 (+2.32%) | 162 | 24 |
20/11 | 14.75 | +0.25 (+1.69%) | 254 | 37 |
19/11 | 14.50 | -0.90 (-6.21%) | 374 | 54 |
18/11 | 15.40 | -0.45 (-2.92%) | 347 | 53 |
15/11 | 15.85 | -0.95 (-5.99%) | 503 | 80 |
14/11 | 16.80 | 0 (0%) | 577 | 97 |
13/11 | 16.80 | +0.80 (+4.76%) | 564 | 95 |
12/11 | 16.00 | +0.25 (+1.56%) | 369 | 59 |
11/11 | 15.75 | +1 (+6.35%) | 461 | 73 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 215 Lạch Tray - P. Đằng Giang - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 373 1090 - 373 1033
Fax: (84.225) 373 1007
Email: pid@vosco.vn
Website: http://www.vosco.vn