CTCP TM - DV Vận Tải Xi Măng Hải Phòng
Hai Phong Cement Transport & Trading JSC
Mã CK: HCT 9.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hai Phong Cement Transport & Trading JSC
Mã CK: HCT 9.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
27/10/2017 | HCT: Thay đổi ngày thanh toán cổ tức |
18/09/2017 | HCT: AFC Vietnam Fund - CĐL đã mua 19.500 cp |
14/08/2017 | HCT: AFC Vietnam Fund - CĐL đã mua 6.900 cp |
03/08/2017 | HCT: Nghị quyết HĐQT bổ nhiệm ông Khoa Năng Tuyên giữ chức Giám đốc điều hành từ 1.8.2017 |
02/08/2017 | HCT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
18/05/2017 | HCT: Ký hợp đồng kiểm toán 2017 |
09/05/2017 | HCT: Cổ đông lớn AFC Vietnam Fund đã mua 54.100 cp |
26/04/2017 | HCT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
13/04/2017 | HCT: Kế hoạch tổ chức ĐHĐCĐ 2017 |
10/03/2017 | HCT: AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) đã mua 20.300 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 65,223 | 64,180 | 91,116 | 99,184 |
Lợi nhuận gộp | 5,216 | 5,517 | 10,010 | 8,758 |
LN thuần từ HĐKD | 44 | 148 | 2,296 | 1,670 |
LNST thu nhập DN | 1,474 | 1,164 | 1,704 | 1,752 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,474 | 1,164 | 1,704 | 1,752 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 43,139 | 42,209 | 48,729 | 48,728 |
Tài sản ngắn hạn | 15,084 | 15,046 | 20,470 | 22,282 |
Nợ phải trả | 3,097 | 1,808 | 7,787 | 7,402 |
Nợ ngắn hạn | 3,097 | 1,808 | 7,787 | 7,302 |
Vốn chủ sở hữu | 40,043 | 40,401 | 40,942 | 41,326 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 731 | 577 | 845 | 872 |
BVPS (VNĐ) | 19,859 | 20,037 | 20,305 | 20,495 |
ROS (%) | 2.26 | 1.81 | 1.87 | 1.77 |
ROE (%) | 3.63 | 2.89 | 4.19 | 4.26 |
ROA (%) | 3.32 | 2.73 | 3.75 | 3.6 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 900 |
P/E | 10.67 |
P/B | 0.47 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,416 |
SLCP Niêm Yết | 2,016,385 |
SLCP Lưu Hành | 2,016,385 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 19.36 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.00 ▼ -0.20 | 454 | 15.42 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 290 Hà Nội - P.Sở Dầu - Q.Hồng Bàng - Tp.Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 352 5154
Fax: (84.225) 354 0417
Email: hunghct@gmail.com
Website: http://www.vtxmhp.com