CTCP Vận Tải và Dịch Vụ Petrolimex Sài Gòn
Petrolimex Saigon Transportation and Service JSC
Mã CK: PSC 10.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Petrolimex Saigon Transportation and Service JSC
Mã CK: PSC 10.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 532,367 | 523,787 | 417,904 | 405,151 |
Lợi nhuận gộp | 32,216 | 34,911 | 51,666 | 59,421 |
LN thuần từ HĐKD | 6,442 | 7,647 | 15,715 | 15,736 |
LNST thu nhập DN | 6,343 | 8,563 | 12,351 | 13,786 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,343 | 8,563 | 12,351 | 13,786 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 207,546 | 208,248 | 217,152 | 240,569 |
Tài sản ngắn hạn | 46,899 | 39,466 | 29,045 | 38,674 |
Nợ phải trả | 97,376 | 95,542 | 99,555 | 119,525 |
Nợ ngắn hạn | 76,047 | 68,362 | 53,985 | 64,671 |
Vốn chủ sở hữu | 110,171 | 112,705 | 117,596 | 121,044 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,321 | 1,784 | 2,198 | 1,922 |
BVPS (VNĐ) | 22,952 | 23,480 | 16,333 | 16,812 |
ROS (%) | 1.19 | 1.63 | 2.96 | 3.4 |
ROE (%) | 5.77 | 7.68 | 10.73 | 11.55 |
ROA (%) | 3.02 | 4.12 | 5.81 | 6.02 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,974 |
P/E | 5.17 |
P/B | 0.62 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,518 |
SLCP Niêm Yết | 7,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 7,200,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 73.44 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 10.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 10.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 10.20 | -0.40 (-3.92%) | 0 | 0 |
19/11 | 10.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 10.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 10.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 10.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 10.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 10.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 10.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 118 Huỳnh Tấn Phát - P.Tân Thuận Tây - Q.7 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3872 3495 - 3872 4551
Fax: (84.28) 3872 1013
Email:
Website: http://ptssaigon.petrolimex.com.vn