CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
ICD Tan Cang Long Binh,. JSC
Mã CK: ICDLB 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 18/05/2019)
Đang giao dịch
ICD Tan Cang Long Binh,. JSC
Mã CK: ICDLB 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 18/05/2019)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
15/04/2012 | ICDLB: 27/4 họp ĐHCĐ năm 2012 |
03/03/2012 | ICDLB: Tạm ứng cổ tức năm 2011 tỷ lệ 12% |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 277,262 | 279,000 | 352,252 | 380,673 |
Lợi nhuận gộp | 120,472 | 115,721 | 120,921 | 139,354 |
LN thuần từ HĐKD | 68,392 | 63,453 | 69,964 | 81,232 |
LNST thu nhập DN | 52,767 | 49,993 | 55,527 | 63,491 |
LNST của CĐ cty mẹ | 50,329 | 45,829 | 52,003 | 59,012 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 838,408 | 939,979 | 1,050,702 | 1,079,764 |
Tài sản ngắn hạn | 145,904 | 149,572 | 156,304 | 168,265 |
Nợ phải trả | 566,456 | 654,508 | 745,620 | 750,849 |
Nợ ngắn hạn | 155,817 | 187,252 | 241,486 | 227,285 |
Vốn chủ sở hữu | 249,576 | 285,471 | 305,081 | 328,915 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 22,376 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 2,691 | 2,451 | 2,781 | 3,156 |
BVPS (VNĐ) | 13,346 | 15,266 | 16,315 | 17,589 |
ROS (%) | 19.03 | 17.92 | 15.76 | 16.68 |
ROE (%) | 21.08 | 17.13 | 17.61 | 18.62 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,156 |
P/E | 3.80 |
P/B | 0.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,589 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/05 | 12.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
17/05 | 12.00 | -4 (-25.00%) | 20 | 2 |
27/04 | 16.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
26/04 | 16.00 | 0 (0%) | 70 | 11 |
25/04 | 16.00 | 0 (0%) | 70 | 11 |
24/04 | 16.00 | 0 (0%) | 70 | 11 |
23/04 | 16.00 | 0 (0%) | 70 | 11 |
22/04 | 16.00 | 0 (0%) | 70 | 11 |
21/04 | 16.00 | 0 (0%) | 70 | 11 |
20/04 | 16.00 | 0 (0%) | 70 | 11 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: G243 Bùi Văn Hòa - Khu phố 7 - P.Long Bình - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 625 5999
Fax: (84.251) 650 1826
Email: longbinhicd@saigonnewport.com.vn
Website: www.icdlongbinh.com