CTCP Kho Vận Tân Cảng
Tan Cang Warehousing Joint Stock Company
Mã CK: TCW 30 ▲ +0.10 (+0.33%) (cập nhật 13:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Tan Cang Warehousing Joint Stock Company
Mã CK: TCW 30 ▲ +0.10 (+0.33%) (cập nhật 13:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 430,300 | 479,028 | 524,028 | 622,634 |
Lợi nhuận gộp | 79,445 | 100,936 | 110,100 | 144,892 |
LN thuần từ HĐKD | 54,564 | 74,783 | 58,309 | 80,495 |
LNST thu nhập DN | 51,083 | 56,966 | 45,695 | 62,998 |
LNST của CĐ cty mẹ | 48,614 | 54,330 | 42,759 | 59,097 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 308,582 | 318,167 | 632,045 | 673,166 |
Tài sản ngắn hạn | 142,085 | 160,398 | 198,410 | 253,217 |
Nợ phải trả | 159,024 | 124,794 | 356,560 | 373,426 |
Nợ ngắn hạn | 123,134 | 97,887 | 164,491 | 169,707 |
Vốn chủ sở hữu | 143,376 | 182,988 | 275,485 | 299,739 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 6,182 | 10,386 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,861 | 5,433 | 2,851 | 3,940 |
BVPS (VNĐ) | 14,338 | 18,299 | 18,368 | 19,985 |
ROS (%) | 11.87 | 11.89 | 8.72 | 10.12 |
ROE (%) | 34.62 | 33.29 | 0 | 20.55 |
ROA (%) | 17.01 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,940 |
P/E | 7.61 |
P/B | 1.45 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,725 |
SLCP Niêm Yết | 14,998,258 |
SLCP Lưu Hành | 14,998,258 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 449.95 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 30.00 | +0.10 (+0.33%) | 0 | 0 |
21/11 | 29.90 | +0.10 (+0.33%) | 0 | 0 |
20/11 | 29.80 | +0.10 (+0.34%) | 0 | 0 |
19/11 | 29.60 | -0.40 (-1.35%) | 0 | 0 |
18/11 | 29.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
15/11 | 29.80 | -0.20 (-0.67%) | 1 | 0 |
14/11 | 29.80 | -0.30 (-1.01%) | 1 | 0 |
13/11 | 30.40 | -0.40 (-1.32%) | 0 | 0 |
12/11 | 30.50 | +0.10 (+0.33%) | 0 | 0 |
11/11 | 30.00 | -0.50 (-1.67%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Cảng Tân Cảng-Cát Lái - P. Cát Lái - Q. 2 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3899 1314
Fax: (84.28) 3512 3727
Email: info.tcw@saigonnewport.com.vn
Website: http://tancangwarehousing.com.vn/