CTCP Vận Tải & Dịch Vụ Petrolimex Hải Phòng
Hai Phong Petrolimex Transportation & Services JSC
Mã CK: PTS 7.30 ▼ -0.70 (-9.59%) (cập nhật 12:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hai Phong Petrolimex Transportation & Services JSC
Mã CK: PTS 7.30 ▼ -0.70 (-9.59%) (cập nhật 12:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 313,035 | 324,635 | 248,825 | 245,412 |
Lợi nhuận gộp | 14,619 | 17,698 | 21,249 | 29,059 |
LN thuần từ HĐKD | 618 | 3,322 | 5,596 | 4,376 |
LNST thu nhập DN | 137 | 3,417 | 3,565 | 4,929 |
LNST của CĐ cty mẹ | 137 | 3,417 | 3,565 | 4,929 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 129,416 | 147,873 | 125,577 | 180,729 |
Tài sản ngắn hạn | 61,729 | 88,323 | 69,463 | 51,931 |
Nợ phải trả | 50,427 | 65,082 | 41,897 | 92,758 |
Nợ ngắn hạn | 50,375 | 64,912 | 30,031 | 27,076 |
Vốn chủ sở hữu | 78,989 | 82,791 | 83,679 | 87,971 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 25 | 614 | 640 | 889 |
BVPS (VNĐ) | 14,186 | 14,869 | 15,029 | 15,799 |
ROS (%) | 0.04 | 1.05 | 1.43 | 2.01 |
ROE (%) | 0.17 | 4.22 | 4.28 | 5.74 |
ROA (%) | 0.11 | 2.46 | 2.61 | 3.22 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 945 |
P/E | 7.72 |
P/B | 0.46 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,736 |
SLCP Niêm Yết | 5,568,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,568,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 40.65 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 7.30 | -0.70 (-9.59%) | 0 | 0 |
21/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.00 | +0.20 (+2.50%) | 1 | 0 |
11/11 | 7.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 16 Ngô Quyền - Q.Ngô Quyền - Tp.Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 383 7441
Fax: (84.225) 376 5194
Email: petrolimex@ptshp.com
Website: http://www.ptshp.com