CTCP Vận tải Transimex
Transimex Transportation Joint Stock Company
Mã CK: TOT 17.20 ▼ -0.10 (-0.58%) (cập nhật 13:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Transimex Transportation Joint Stock Company
Mã CK: TOT 17.20 ▼ -0.10 (-0.58%) (cập nhật 13:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 55,703 | 42,783 | 41,796 |
Lợi nhuận gộp | 7,158 | 5,561 | 5,025 |
LN thuần từ HĐKD | 986 | -1,311 | -675 |
LNST thu nhập DN | 5,606 | 4,625 | -599 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,606 | 4,625 | -599 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 55,692 | 60,435 | 56,341 |
Tài sản ngắn hạn | 18,133 | 15,497 | 16,637 |
Nợ phải trả | 40,387 | 40,505 | 10,477 |
Nợ ngắn hạn | 27,387 | 27,372 | 10,477 |
Vốn chủ sở hữu | 15,305 | 19,930 | 45,864 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,002 | 1,652 | -109 |
BVPS (VNĐ) | 5,466 | 7,118 | 8,347 |
ROS (%) | 10.06 | 10.81 | -1.43 |
ROE (%) | 0 | 26.25 | -1.82 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 1.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,661 |
SLCP Niêm Yết | 5,495,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 17.20 | -0.10 (-0.58%) | 0 | 0 |
21/11 | 17.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 17.30 | -0.10 (-0.58%) | 0 | 0 |
19/11 | 17.40 | -0.10 (-0.57%) | 0 | 0 |
18/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 17.50 | +0.40 (+2.29%) | 0 | 0 |
14/11 | 17.10 | -0.50 (-2.92%) | 0 | 0 |
13/11 | 17.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 17.60 | -0.20 (-1.14%) | 0 | 0 |
11/11 | 17.80 | -0.40 (-2.25%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 7/1 Ấp Bình Thọ - P. Trường Thọ - Q. Thủ Đức - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84) 948 666 057
Fax: (84.28) 2220 2889
Email:
Website: www.transimextrans.com.vn