CTCP Vinafco
Vinafco Joint Stock Corporation
Mã CK: VFC 104.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 07:15 04/12/2024)
Đang giao dịch
Vinafco Joint Stock Corporation
Mã CK: VFC 104.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 07:15 04/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 782,337 | 1,138,575 | 1,181,772 | 1,086,213 |
Lợi nhuận gộp | 49,498 | 72,064 | 81,690 | 70,981 |
LN thuần từ HĐKD | 20,948 | 94,738 | 31,383 | 9,386 |
LNST thu nhập DN | 20,997 | 88,901 | 23,246 | 11,305 |
LNST của CĐ cty mẹ | 14,566 | 76,278 | 14,362 | 5,721 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 681,745 | 784,176 | 827,666 | 996,107 |
Tài sản ngắn hạn | 315,367 | 381,977 | 443,900 | 376,065 |
Nợ phải trả | 173,847 | 311,133 | 334,653 | 505,956 |
Nợ ngắn hạn | 156,225 | 236,400 | 262,046 | 330,498 |
Vốn chủ sở hữu | 480,928 | 443,269 | 493,013 | 490,151 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 26,970 | 29,774 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,914 | 2,243 | 422 | 289 |
BVPS (VNĐ) | 14,145 | 13,037 | 14,500 | 14,501 |
ROS (%) | 2.68 | 7.81 | 1.97 | 1.04 |
ROE (%) | 3.07 | 16.51 | 3.07 | 1.16 |
ROA (%) | -79.12 | 10.41 | 1.78 | 0.63 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
1999 | Tài liệu cổ đông năm 1999 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 169 |
P/E | 618.93 |
P/B | 7.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,349 |
SLCP Niêm Yết | 34,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 33,801,062 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,535.59 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/12 | 104.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/12 | 104.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 104.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 89.60 | -15 (-16.74%) | 0 | 0 |
27/11 | 104.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 104.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 89.60 | -15 (-16.74%) | 0 | 0 |
22/11 | 104.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 104.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 104.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ▲ 0.10 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thôn Tự Thoát - X. Ngũ Hiệp - H. Thanh Trì - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 768 5775
Fax: (84.4) 3768 4465
Email: info@vinafco.com.vn
Website: http://www.vinafco.com.vn