CTCP CK NH Nông Nghiệp & PT Nông Thôn Việt Nam
AgriBank Securities Joint-Stock Corporation
Mã CK: AGR 17.05 ▲ +0.35 (+2.05%) (cập nhật 02:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
AgriBank Securities Joint-Stock Corporation
Mã CK: AGR 17.05 ▲ +0.35 (+2.05%) (cập nhật 02:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 413,751 | 292,909 | 168,787 | 133,600 |
Lợi nhuận gộp | 61,055 | 90,738 | 118,573 | -322,214 |
LN thuần từ HĐKD | 25,244 | 60,778 | -212,717 | -365,223 |
LNST thu nhập DN | 19,782 | 47,775 | -186,706 | -405,398 |
LNST của CĐ cty mẹ | 19,782 | 47,775 | -186,706 | -405,398 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 3,822,281 | 2,731,808 | 2,242,172 | 1,660,379 |
Tài sản ngắn hạn | 2,554,590 | 1,783,842 | 1,258,756 | 1,225,371 |
Nợ phải trả | 1,596,563 | 466,889 | 188,109 | 12,044 |
Nợ ngắn hạn | 1,596,563 | 285,522 | 188,109 | 12,044 |
Vốn chủ sở hữu | 2,225,718 | 2,264,919 | 2,054,063 | 1,648,335 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 94 | 226 | -884 | -1,919 |
BVPS (VNĐ) | 10,499 | 10,684 | 9,689 | 7,805 |
ROS (%) | 4.78 | 16.31 | -110.62 | -303.44 |
ROE (%) | 0.88 | 2.13 | -8.65 | -21.9 |
ROA (%) | 0.41 | 1.46 | -7.51 | -20.78 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 540 |
P/E | 31.57 |
P/B | 2.04 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,344 |
SLCP Niêm Yết | 212,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 211,199,953 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,600.96 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 17.05 | +0.35 (+2.05%) | 27 | 5 |
20/11 | 16.70 | +0.15 (+0.90%) | 60 | 10 |
19/11 | 16.55 | -0.35 (-2.11%) | 32 | 5 |
18/11 | 16.90 | +0.55 (+3.25%) | 71 | 12 |
15/11 | 16.35 | -0.70 (-4.28%) | 120 | 20 |
14/11 | 17.05 | -0.75 (-4.40%) | 93 | 16 |
13/11 | 17.80 | -0.20 (-1.12%) | 77 | 14 |
12/11 | 18.00 | 0 (0%) | 53 | 10 |
11/11 | 18.00 | -0.20 (-1.11%) | 51 | 9 |
08/11 | 18.20 | 0 (0%) | 71 | 13 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 5 Toà nhà Artex - Số 172 Ngọc Khánh - P.Giảng Võ - Q.Ba Đình - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6276 2666
Fax: (84.24) 6276 5666
Email: online@agr.vn
Website: http://www.agriseco.com.vn