CTCP Cafico Việt Nam
Cafico Viet Nam Joint Stock Company
Mã CK: CFC 9.10 ▼ -0.60 (-6.59%) (cập nhật 08:15 22/11/2021)
Đang giao dịch
Cafico Viet Nam Joint Stock Company
Mã CK: CFC 9.10 ▼ -0.60 (-6.59%) (cập nhật 08:15 22/11/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/11/2017 | CFC: 11.12.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) |
29/11/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 15 doanh nghiệp |
24/08/2017 | CFC: Con ông Nguyễn Quang Tuyến - Tổng Giám đốc đã mua 21.600 CP |
25/07/2017 | CFC: Con ông Võ Văn Sáu - Ủy viên HĐQT đã mua 77.550 CP |
25/07/2017 | CFC: Con ông Nguyễn Quang Tuyến - Tổng Giám đốc đăng ký mua 21.600 CP |
22/06/2017 | CFC: Con ông Võ Văn Sáu - Ủy viên HĐQT đăng ký mua 77.550 CP |
16/06/2017 | CFC: Đã mua 200.000 cp làm cp quỹ |
29/05/2017 | CFC: Thông báo ngày ĐKCC để TH quyền lấy ý kiến |
23/05/2017 | CFC: Bổ nhiệm ông Đỗ Trị giữ chức Phó TGĐ từ 14.1.2017 |
23/05/2017 | CFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 140,218 | 150,541 | 128,904 | 81,051 |
Lợi nhuận gộp | 6,542 | 15,223 | 9,694 | 5,944 |
LN thuần từ HĐKD | -2,018 | 5,780 | 1,351 | -727 |
LNST thu nhập DN | -1,750 | 4,994 | 1,292 | 11 |
LNST của CĐ cty mẹ | -1,750 | 4,994 | 1,292 | 11 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 57,639 | 69,236 | 51,538 | 49,339 |
Tài sản ngắn hạn | 45,304 | 59,209 | 41,684 | 42,083 |
Nợ phải trả | 24,253 | 33,676 | 15,956 | 13,752 |
Nợ ngắn hạn | 24,253 | 33,676 | 15,746 | 13,542 |
Vốn chủ sở hữu | 33,386 | 35,560 | 35,582 | 35,587 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -716 | 2,044 | 529 | 8 |
BVPS (VNĐ) | 13,662 | 14,552 | 14,561 | 14,619 |
ROS (%) | -1.25 | 3.32 | 1 | 0.01 |
ROE (%) | -5.11 | 14.49 | 3.63 | 0.03 |
ROA (%) | 3.81 | -26.74 | -26.78 | -0.19 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5 |
P/E | 1,820.00 |
P/B | 0.62 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,563 |
SLCP Niêm Yết | 2,443,680 |
SLCP Lưu Hành | 2,434,280 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 22.15 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 9.10 | -0.60 (-6.59%) | 19 | 2 |
19/11 | 9.80 | +0.50 (+5.10%) | 10 | 1 |
18/11 | 9.60 | -0.10 (-1.04%) | 18 | 2 |
17/11 | 9.30 | -0.50 (-5.38%) | 19 | 2 |
16/11 | 10.00 | -0.40 (-4.00%) | 9 | 1 |
15/11 | 10.40 | +0.30 (+2.88%) | 24 | 2 |
12/11 | 10.20 | +0.30 (+2.94%) | 18 | 2 |
11/11 | 10.30 | +1.30 (+12.62%) | 32 | 3 |
10/11 | 9.30 | +1.20 (+12.90%) | 36 | 3 |
09/11 | 8.40 | +0.50 (+5.95%) | 11 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
KISC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 22 | 227.27 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 09 Nguyễn Trọng Kỷ - P. Cam Linh - Tp. Cam Ranh - T. Khánh Hòa
Điện thoại: (84.258) 385 4312
Fax: (84.258) 358 4347
Email: info@cafico.vn
Website: http://www.cafico.vn