CTCP Đầu tư Tài chính BIDV
BIDV Financial Investment Joint Stock Company
Mã CK: BFIC 2.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:47 12/06/2013)
Đang giao dịch
BIDV Financial Investment Joint Stock Company
Mã CK: BFIC 2.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:47 12/06/2013)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
10/04/2012 | BFC: Chốt DS họp ĐHCĐ năm 2012 |
12/08/2011 | BIDV sáp nhập hai công ty cho thuê tài chính |
08/08/2011 | BFC thay đổi Phó Tổng Giám đốc |
13/04/2011 | BFC: 25/4 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
04/04/2011 | BFC: 15/4 ĐHCĐ thường niên năm 2010 |
26/02/2011 | BIDV cho Dầu khí Nghệ An vay 800 tỷ đồng thực hiện dự án |
08/07/2009 | BFI: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2009 |
17/06/2009 | BFC: Họp 30/6 ĐHCĐ thường niên năm 2009 |
05/11/2007 | Cty Cổ phần Đầu Tư Tài Chính BIDV (BFC) và HLAC ký kết hợp tác chiến lược |
23/03/2007 | Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính BIDV chính thức đi vào hoạt động |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,037 | 2,178 | 308 | 176 |
Lợi nhuận gộp | 1,037 | 2,178 | 308 | 176 |
LN thuần từ HĐKD | 45,582 | 9,747 | 4,139 | 24,094 |
LNST thu nhập DN | 45,582 | 13,307 | 4,787 | 24,437 |
LNST của CĐ cty mẹ | 45,582 | 13,307 | 4,787 | 24,437 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 549,953 | 1,379,148 | 482,093 | 302,904 |
Tài sản ngắn hạn | 396,864 | 1,294,315 | 365,072 | 193,882 |
Nợ phải trả | 295,771 | 1,111,658 | 209,816 | 6,190 |
Nợ ngắn hạn | 295,771 | 1,111,658 | 209,816 | 6,190 |
Vốn chủ sở hữu | 254,183 | 267,490 | 272,277 | 296,714 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 950 | 277 | 100 | 509 |
BVPS (VNĐ) | 5,295 | 5,573 | 5,672 | 6,182 |
ROS (%) | 4394.09 | 611.04 | 1556.28 | 13915.88 |
ROE (%) | 19.7 | 5.1 | 1.77 | 8.59 |
ROA (%) | 7.6 | 1.38 | 0.51 | 6.23 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 509 |
P/E | 4.91 |
P/B | 0.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 6,182 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/06 | 2.50 | 0 (0%) | 38 | 1 |
11/06 | 2.50 | 0 (0%) | 38 | 1 |
10/06 | 2.50 | 0 (0%) | 38 | 1 |
09/06 | 2.50 | 0 (0%) | 38 | 1 |
08/06 | 2.50 | 0 (0%) | 38 | 1 |
07/06 | 2.50 | 0 (0%) | 38 | 1 |
06/06 | 2.50 | +0.25 (+11.11%) | 38 | 1 |
05/06 | 2.25 | -7.75 (-77.50%) | 53 | 1 |
07/01 | 10.00 | -7 (-41.18%) | 2 | 0 |
09/08 | 17.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
KISC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 22 | 227.27 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 14 Tháp A Vincom - 191 Bà Triệu - P.Lê Đại Hành - Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2220 6660
Fax: (84.24) 2220 6661
Email: contact@bfi.vn
Website: http://www.bfi.vn