CTCP Chứng khoán Thủ Đô
Capital Securities JSC
Mã CK: CAPSC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 01/06/2012)
Đang giao dịch
Capital Securities JSC
Mã CK: CAPSC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 01/06/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
04/05/2012 | Cựu Chủ tịch bị truy nã, Chứng khoán Thủ Đô có ảnh hưởng? |
05/02/2012 | CSC: 1/3 chốt danh sách họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
02/05/2011 | CSC: 10/6 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
07/11/2010 | CSC: Sửa đổi điều lệ công ty |
28/04/2010 | CSC: Miễn nhiệm thành viên HĐQT |
09/04/2010 | CSC được chấp thuận tham gia giao dịch trực tuyến tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội |
01/02/2009 | CSC: Thay Tổng Giám đốc |
16/07/2008 | HOSE: Xử phạt đại diện giao dịch |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 6,467 | 3,273 | 1,242 | 1,010 |
Lợi nhuận gộp | 132 | 268 | 1,666 | 244 |
LN thuần từ HĐKD | -2,753 | -2,001 | -280 | -1,462 |
LNST thu nhập DN | -2,476 | -2,123 | 199 | -2,366 |
LNST của CĐ cty mẹ | -2,476 | -2,123 | 199 | -2,366 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 45,387 | 32,615 | 30,530 | 28,092 |
Tài sản ngắn hạn | 20,236 | 9,470 | 7,869 | 7,865 |
Nợ phải trả | 14,031 | 3,382 | 1,098 | 1,026 |
Nợ ngắn hạn | 14,031 | 3,382 | 1,098 | 1,026 |
Vốn chủ sở hữu | 31,356 | 29,233 | 29,432 | 27,065 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | -327 | -280 | 26 | -312 |
BVPS (VNĐ) | 4,140 | 3,860 | 3,886 | 3,574 |
ROS (%) | -38.29 | -64.87 | 16.04 | -234.4 |
ROE (%) | -7.6 | -7.01 | 0.68 | -8.38 |
ROA (%) | -5.5 | -5.44 | 0.63 | -8.07 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -312 |
P/E | -32.05 |
P/B | 2.80 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,574 |
SLCP Niêm Yết | 7,573,667 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
01/06 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
31/05 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
30/05 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
29/05 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
28/05 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
27/05 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
26/05 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
25/05 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
03/12 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
02/12 | 10.00 | 0 (0%) | 6,400 | 640 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
KISC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 22 | 227.27 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 3 - Tòa nhà Ocean Park - Số 1 Đào Duy Anh - P.Phương Mai - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3577 1736
Fax: (84.24) 3577 1741
Email: vanphong@cscj.vn
Website: http://www.csc.vn