CTCP Xuất Nhập Khẩu An Giang
An Giang Import - Export Company
Mã CK: AGM 3.35 ▼ -0.13 (-3.88%) (cập nhật 01:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
An Giang Import - Export Company
Mã CK: AGM 3.35 ▼ -0.13 (-3.88%) (cập nhật 01:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,769,994 | 1,760,525 | 2,091,627 | 1,901,923 |
Lợi nhuận gộp | 96,150 | 105,036 | 130,632 | 120,783 |
LN thuần từ HĐKD | 8,371 | -107 | 46,162 | 547 |
LNST thu nhập DN | 31,991 | 5,186 | 47,358 | 6,420 |
LNST của CĐ cty mẹ | 31,991 | 5,186 | 47,358 | 6,420 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,018,593 | 733,823 | 791,635 | 741,348 |
Tài sản ngắn hạn | 716,101 | 434,129 | 611,138 | 564,718 |
Nợ phải trả | 653,382 | 388,038 | 408,393 | 391,434 |
Nợ ngắn hạn | 653,382 | 381,313 | 401,065 | 382,023 |
Vốn chủ sở hữu | 365,211 | 345,784 | 383,242 | 349,914 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,758 | 285 | 2,602 | 353 |
BVPS (VNĐ) | 20,067 | 18,999 | 21,057 | 19,226 |
ROS (%) | 1.81 | 0.29 | 2.26 | 0.34 |
ROE (%) | 8.8 | 1.46 | 12.99 | 1.75 |
ROA (%) | 2.92 | 0.59 | 6.21 | 0.84 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 682 |
P/E | 4.91 |
P/B | 0.17 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,633 |
SLCP Niêm Yết | 18,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 18,200,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 60.97 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 3.35 | -0.13 (-3.88%) | 8 | 0 |
20/11 | 3.48 | +0.01 (+0.29%) | 8 | 0 |
19/11 | 3.47 | +0.22 (+6.34%) | 17 | 1 |
18/11 | 3.25 | -0.02 (-0.62%) | 7 | 0 |
15/11 | 3.27 | -0.09 (-2.75%) | 10 | 0 |
14/11 | 3.36 | -0.06 (-1.79%) | 16 | 1 |
13/11 | 3.42 | 0 (0%) | 6 | 0 |
12/11 | 3.42 | +0.04 (+1.17%) | 4 | 0 |
11/11 | 3.38 | -0.11 (-3.25%) | 11 | 0 |
08/11 | 3.49 | -0.01 (-0.29%) | 4 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
MML | OTC | 23.70 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAF | UPCOM | 12.20 ▲ 0.20 | 191 | 63.87 |
VNS2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 258 | 0.00 |
VINECO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BMV | UPCOM | 9.10 ■■ 0.00 | 160 | 56.88 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 01 Ngô Gia Tự - P.Mỹ Long - Tp.Long Xuyên - T.An Giang
Điện thoại: (84.296) 384 1548 - 384 4920
Fax: (84.296) 384 3239 - 394 5565
Email: rice@angimex.com.vn
Website: http://www.angimex.com.vn