CTCP Xuất Nhập Khẩu An Giang
An Giang Import - Export Company
Mã CK: AGM 6.28 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 09/10/2023)
Đang giao dịch
An Giang Import - Export Company
Mã CK: AGM 6.28 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 09/10/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,769,994 | 1,760,525 | 2,091,627 | 1,901,923 |
Lợi nhuận gộp | 96,150 | 105,036 | 130,632 | 120,783 |
LN thuần từ HĐKD | 8,371 | -107 | 46,162 | 547 |
LNST thu nhập DN | 31,991 | 5,186 | 47,358 | 6,420 |
LNST của CĐ cty mẹ | 31,991 | 5,186 | 47,358 | 6,420 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,018,593 | 733,823 | 791,635 | 741,348 |
Tài sản ngắn hạn | 716,101 | 434,129 | 611,138 | 564,718 |
Nợ phải trả | 653,382 | 388,038 | 408,393 | 391,434 |
Nợ ngắn hạn | 653,382 | 381,313 | 401,065 | 382,023 |
Vốn chủ sở hữu | 365,211 | 345,784 | 383,242 | 349,914 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,758 | 285 | 2,602 | 353 |
BVPS (VNĐ) | 20,067 | 18,999 | 21,057 | 19,226 |
ROS (%) | 1.81 | 0.29 | 2.26 | 0.34 |
ROE (%) | 8.8 | 1.46 | 12.99 | 1.75 |
ROA (%) | 2.92 | 0.59 | 6.21 | 0.84 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 682 |
P/E | 9.21 |
P/B | 0.32 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,633 |
SLCP Niêm Yết | 18,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 18,200,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 114.30 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/10 | 6.28 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/10 | 6.28 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/09 | 6.28 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/09 | 6.28 | -0.47 (-7.48%) | 350 | 22 |
14/09 | 6.75 | -0.50 (-7.41%) | 12 | 1 |
13/09 | 7.25 | -0.54 (-7.45%) | 12 | 1 |
12/09 | 7.79 | -0.58 (-7.45%) | 16 | 1 |
11/09 | 8.37 | -0.63 (-7.53%) | 22 | 2 |
08/09 | 9.00 | -0.11 (-1.22%) | 77 | 7 |
07/09 | 9.11 | -0.19 (-2.09%) | 90 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
MML | OTC | 27.40 ▼ -0.10 | 0 | 0 |
HAF | UPCOM | 17.40 ▼ -3.00 | 191 | 91.10 |
VNS2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 258 | 0.00 |
VINECO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BMV | UPCOM | 10.30 ■■ 0.00 | 160 | 64.38 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 01 Ngô Gia Tự - P.Mỹ Long - Tp.Long Xuyên - T.An Giang
Điện thoại: (84.296) 384 1548 - 384 4920
Fax: (84.296) 384 3239 - 394 5565
Email: rice@angimex.com.vn
Website: http://www.angimex.com.vn