Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 787,296 | 659,052 | 492,846 |
Lợi nhuận gộp | 20,932 | 25,698 | 25,374 |
LN thuần từ HĐKD | -21,508 | 63,301 | 9,347 |
LNST thu nhập DN | 39,401 | 46,405 | 17,681 |
LNST của CĐ cty mẹ | 37,291 | 44,296 | 16,725 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,148,566 | 922,405 | 866,333 |
Tài sản ngắn hạn | 599,295 | 692,630 | 582,066 |
Nợ phải trả | 393,222 | 212,325 | 154,907 |
Nợ ngắn hạn | 179,504 | 195,052 | 112,952 |
Vốn chủ sở hữu | 755,344 | 710,079 | 711,426 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 67,622 | 40,141 | 40,479 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 575 | 677 | 258 |
BVPS (VNĐ) | 11,027 | 10,366 | 10,386 |
ROS (%) | 5 | 7.04 | 3.59 |
ROE (%) | 5.22 | 6.54 | 2.49 |
ROA (%) | 3.43 | 5.03 | 2.04 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 258 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,386 |
SLCP Niêm Yết | 68,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 68,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
MML | OTC | 23.70 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAF | UPCOM | 12.20 ▲ 0.20 | 191 | 63.87 |
AGM | HOSE | 3.35 ▼ -0.13 | 682 | 4.91 |
VINECO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BMV | UPCOM | 9.10 ■■ 0.00 | 160 | 56.88 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 54 - 56 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Tp.HCM
Điện thoại: (08).3 940 0653
Fax: (08).3 826 0535
Email: vns@vinasugar2.vn
Website: www.vinasugar2.vn