CTCP May Phương Đông
Phuong Dong Garment Joint Stock Company
Mã CK: PDGC 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:50 24/03/2016)
Đang giao dịch
Phuong Dong Garment Joint Stock Company
Mã CK: PDGC 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:50 24/03/2016)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
03/04/2012 | PDG: 27/4 họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
13/05/2011 | PDG: trả cổ tức năm 2010 |
10/04/2011 | May Phương Đông: 29/04/2011 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
27/04/2009 | May Phương Đông: 28/04/2011 ĐHCĐ thường niên năm 2009 |
07/04/2009 | PDG: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2009 |
02/12/2008 | CTCP May Phương Đông: Thông báo thanh toán cổ tức 2008 |
29/06/2008 | Báo cáo thường niên năm 2007 của CTCP May Phương Đông |
24/04/2008 | May Phương Đông: 25/04/2008 ĐHCĐ thường niên năm 2008 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 190,688 | 356,404 | 490,235 | 512,208 |
Lợi nhuận gộp | 52,586 | 77,148 | 105,367 | 110,265 |
LN thuần từ HĐKD | 7,666 | 1,731 | -1,025 | -1,241 |
LNST thu nhập DN | 6,371 | 1,374 | 51 | 185 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,371 | 1,374 | 51 | 185 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 137,168 | 226,052 | 256,299 | 299,925 |
Tài sản ngắn hạn | 57,849 | 140,137 | 190,575 | 213,744 |
Nợ phải trả | 81,812 | 174,055 | 218,037 | 261,566 |
Nợ ngắn hạn | 73,314 | 150,424 | 180,752 | 213,362 |
Vốn chủ sở hữu | 55,356 | 51,997 | 38,263 | 38,359 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,770 | 382 | 14 | 51 |
BVPS (VNĐ) | 15,377 | 14,444 | 10,629 | 10,655 |
ROS (%) | 3.34 | 0.39 | 0.01 | 0.04 |
ROE (%) | 11.47 | 2.56 | 0.11 | 0.48 |
ROA (%) | -16.13 | -5.49 | -0.22 | -0.71 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 51 |
P/E | 392.16 |
P/B | 1.88 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,655 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
23/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
22/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
21/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
20/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
19/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
18/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
17/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
16/03 | 20.00 | -6 (-23.08%) | 50 | 10 |
24/06 | 26.00 | 0 (0%) | 100 | 26 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 1B Quang Trung - P.8 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3894 5729 - 3987 6616
Fax: (84.28) 3894 0328
Email: pdg@hcm.vnn.vn
Website: http://www.pdg.com.vn