Công ty cổ phần Xi măng Đồng Bành
Mã CK: DBCC 4.50 ▼ -6.50 (-59.09%) (cập nhật 21:51 04/01/2015)
Đang giao dịch
Mã CK: DBCC 4.50 ▼ -6.50 (-59.09%) (cập nhật 21:51 04/01/2015)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
21/10/2012 | Cay đắng xi măng: Tập đoàn đổ nợ cho Chính phủ |
21/09/2012 | Kiến nghị thay chủ trả nợ cho Xi măng Đồng Bành |
13/09/2012 | 10 dự án xi măng lỗ 220 triệu USD, dư nợ trên 1 tỷ USD |
25/09/2011 | Doanh nghiệp lỗ, Nhà nước gánh nợ |
12/09/2011 | Xi măng Đồng Bành: “Lỗ đã được biết trước” |
01/05/2010 | Nhà máy xi măng Đồng Bành: Trước ngày vận hành thử nghiệm |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/01 | 4.50 | -6.50 (-59.09%) | 20 | 1 |
30/04 | 11.00 | +0.59 (+5.65%) | 50 | 6 |
22/03 | 10.41 | +0.04 (+0.36%) | 580 | 61 |
08/03 | 10.38 | +0.04 (+0.41%) | 480 | 50 |
24/02 | 10.33 | +0.10 (+1.00%) | 450 | 47 |
22/02 | 10.23 | +0.04 (+0.42%) | 390 | 40 |
15/02 | 10.19 | -0.23 (-2.21%) | 690 | 70 |
14/02 | 10.42 | -0.03 (-0.27%) | 4,040 | 423 |
27/01 | 10.45 | +0.00 (+0.03%) | 3,740 | 393 |
25/01 | 10.44 | +0.00 (+0.04%) | 3,540 | 372 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |