Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
11/07/2012 | FLCS: LNST lớn gấp đôi doanh thu thuần. |
01/07/2012 | FLCS thông qua kế hoạch tăng vốn lên 300 tỷ đồng |
29/01/2012 | FLCS: Báo cáo về thay đổi sở hữu cổ phiếu của cổ đông lớn (ông Trịnh Văn Quyết) |
25/12/2011 | FLCS: Bổ sung thành viên HĐQT |
16/12/2011 | FLCS: để tòa án giải quyết khiếu kiện của NĐT |
13/12/2011 | FLCS: 19/12/2011 bắt đầu lấy ý kiến cổ đông về việc bầu cử bổ sung thành viên HĐQT |
06/11/2011 | FLCS: Thay đổi Tổng Giám đốc |
16/10/2011 | FLCS: Thay đổi Người được ủy quyền công bố thông tin |
27/08/2011 | Chứng khoán Artex đổi tên thành Chứng khoán FLC |
14/07/2011 | Chứng khoán Artex: 6 tháng đầu năm lỗ 22,2 tỷ đồng |
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/02 | 15.00 | +10 (+200.00%) | 40 | 6 |
15/08 | 5.50 | +0.50 (+10.00%) | 100 | 6 |
07/08 | 5.00 | -0.50 (-9.09%) | 50 | 3 |
01/08 | 5.50 | +0.17 (+3.13%) | 100 | 6 |
31/07 | 5.33 | -0.80 (-13.02%) | 150 | 8 |
30/07 | 6.13 | +0.01 (+0.21%) | 2,100 | 129 |
29/07 | 6.12 | -0.01 (-0.21%) | 4,275 | 262 |
27/07 | 6.13 | -0.02 (-0.24%) | 4,225 | 259 |
26/07 | 6.15 | -0.01 (-0.23%) | 4,125 | 254 |
25/07 | 6.16 | -0.02 (-0.24%) | 4,075 | 251 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
KISC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 22 | 227.27 |