CTCP Công nghiệp và XNK Cao su
Mã CK: RUBICO 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:07 22/01/2010)
Đang giao dịch
Mã CK: RUBICO 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:07 22/01/2010)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
13/06/2011 | Rubico đã phát hành hơn 3 triệu cp, đạt tỷ lệ 60.5% |
28/04/2011 | Rubico sẽ tăng vốn lên 150 tỷ đồng trong năm 2011 |
26/04/2011 | Rubico: Báo lãi 7,34 tỷ đồng, tăng 26,87% so với năm 2009 |
07/11/2010 | RUBICO: Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu |
18/04/2010 | RUBICO: Trả cổ tức năm 2009 tỷ lệ 6% bằng tiền mặt |
27/12/2009 | RUBICO: Thông báo chốt danh sách cổ đông để thực hiện đăng ký lưu ký chứng khoán |
27/06/2008 | Báo cáo tài chính năm 2007 của CTCP Công nghiệp và XNK Cao su |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 753.17 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 5 |
ROA (%) | 2.89 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 734 |
P/E | 27.25 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/01 | 20.00 | 0 (0%) | 8 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |