Danh sách công ty
Hóa chất
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/APLACO.jpg)
CTCP Nhựa cao cấp Hàng Không
Mã CK: APLACO
![CTCP Hóa Chất Á Châu - ACC](https://vinacorp.vn/uploads/logo/57b1a0714e833.png)
CTCP Hóa Chất Á Châu - ACC
Mã CK: ASCH
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BAVICO.jpg)
Công ty Cổ phần Nhựa Bảo Vân
Mã CK: BAVICO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BICICO.jpg)
Công ty CP công nghiệp Hóa Chất và Vi Sinh
Mã CK: BICICO
![CTCP Nhựa Bình Minh](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BMP.jpg)
CTCP Nhựa Bình Minh
Mã CK: BMP
![CTCP Cao Su Bến Thành](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BRC.jpg)
CTCP Cao Su Bến Thành
Mã CK: BRC
![CTCP Công Nghiệp Hóa Chất Đà Nẵng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DCI.png)
CTCP Công Nghiệp Hóa Chất Đà Nẵng
Mã CK: CICO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CKCS.jpg)
CTCP Cơ khí Cao su
Mã CK: CKCS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CMCHN.jpg)
CTCP Hóa chất và Vật tư Khoa học Kỹ thuật
Mã CK: CMCHN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CSMT.jpg)
CTCP Cao Su Miền Trung
Mã CK: CSMT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTCF.jpg)
CTCP Phân bón và Hóa chất Cần Thơ
Mã CK: CTCF
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTPESCO.jpg)
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
Mã CK: CTPESCO
![CTCP Tập Đoàn Nhựa Đông Á](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DAG.jpg)
CTCP Tập Đoàn Nhựa Đông Á
Mã CK: DAG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DAKNORUCO.jpg)
CTCP Cao Su DAKNORUCO
Mã CK: DAKNORUCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DDTPLAS.jpg)
CTCP Đại Đồng Tiến
Mã CK: DDTPLAS
![CTCP Nhựa Đồng Nai](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DNP.jpg)
CTCP Nhựa Đồng Nai
Mã CK: DNP
![CTCP Nhựa Đà Nẵng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DPC.jpg)
CTCP Nhựa Đà Nẵng
Mã CK: DPC
![TCT Phân Bón & Hóa Chất Dầu Khí - CTCP](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DPM.jpg)
TCT Phân Bón & Hóa Chất Dầu Khí - CTCP
Mã CK: DPM
![CTCP Cao Su Đồng Phú](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DPR.jpg)
CTCP Cao Su Đồng Phú
Mã CK: DPR
![CTCP Kỹ Nghệ Đô Thành](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DTT.jpg)
CTCP Kỹ Nghệ Đô Thành
Mã CK: DTT
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |