CTCP Cao Su Bến Thành
Ben Thanh Rubber Joint Stock Company
Mã CK: BRC 14.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Ben Thanh Rubber Joint Stock Company
Mã CK: BRC 14.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 203,561 | 203,713 | 179,934 | 202,885 |
Lợi nhuận gộp | 44,173 | 53,498 | 52,128 | 57,042 |
LN thuần từ HĐKD | 15,077 | 21,928 | 18,255 | 26,209 |
LNST thu nhập DN | 10,968 | 16,523 | 14,295 | 21,692 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,968 | 16,523 | 14,295 | 21,692 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 291,572 | 293,287 | 281,740 | 272,133 |
Tài sản ngắn hạn | 137,377 | 137,179 | 128,363 | 138,814 |
Nợ phải trả | 115,309 | 105,945 | 91,137 | 78,075 |
Nợ ngắn hạn | 43,455 | 56,773 | 51,537 | 51,651 |
Vốn chủ sở hữu | 176,263 | 187,342 | 190,602 | 194,058 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,286 | 1,335 | 1,155 | 1,753 |
BVPS (VNĐ) | 14,243 | 15,139 | 15,402 | 15,681 |
ROS (%) | 5.39 | 8.11 | 7.94 | 10.69 |
ROE (%) | 6.96 | 9.09 | 7.56 | 11.28 |
ROA (%) | 4.24 | 5.65 | 4.97 | 7.83 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,719 |
P/E | 8.20 |
P/B | 0.91 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,495 |
SLCP Niêm Yết | 12,374,997 |
SLCP Lưu Hành | 12,374,997 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 174.49 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 14.10 | 0 (0%) | 2 | 0 |
20/11 | 14.10 | +0.15 (+1.06%) | 1 | 0 |
19/11 | 13.95 | +0.05 (+0.36%) | 0 | 0 |
18/11 | 13.90 | +0.05 (+0.36%) | 3 | 0 |
15/11 | 13.85 | +0.15 (+1.08%) | 2 | 0 |
14/11 | 13.70 | -0.20 (-1.46%) | 5 | 1 |
13/11 | 13.90 | +0.25 (+1.80%) | 4 | 0 |
12/11 | 13.65 | -0.20 (-1.47%) | 2 | 0 |
11/11 | 13.85 | 0 (0%) | 1 | 0 |
08/11 | 13.85 | 0 (0%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô B3-1 - KCN Tây Bắc Củ Chi - H.Củ Chi - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3790 8068
Fax: (84.28) 3790 7461
Email: berubco@yahoo.com
Website: http://www.berubco.com.vn