CTCP Pin Hà Nội
The Ha Noi Battery Joint Stock Company
Mã CK: HABACO 44 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:24 05/03/2015)
Đang giao dịch
The Ha Noi Battery Joint Stock Company
Mã CK: HABACO 44 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:24 05/03/2015)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
23/03/2012 | HABACO tạm ứng 12% cổ tức năm 2011 |
19/03/2012 | HABACO: 15/4 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
21/03/2011 | Habaco: 8/3 chốt quyền nhận cổ tức năm 2010 tỷ lệ 17% |
03/03/2011 | Habaco phấn đấu đạt 8,5 tỷ đồng LNTT |
27/02/2011 | Habaco: 2010 lãi 3,9 tỷ đồng, EPS đạt 1.977 đồng |
23/02/2011 | Pin Hà Nội: nhận giấy chứng nhận chào bán cổ phiếu ra công chúng |
19/02/2011 | Pin Hà Nội: Chào bán gần 1,5 triệu cổ phiếu ra công chúng |
12/11/2010 | HABACO: Thay đổi phương án phát hành tăng vốn điều lệ |
17/06/2010 | Habaco: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên 2010 |
19/04/2010 | HABACO; Tạm ứng cổ tức năm 2009 tỷ lệ 20% bằng tiền mặt |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 200,405 | 290,335 | 273,332 | 298,239 |
Lợi nhuận gộp | 45,463 | 48,701 | 47,701 | 53,615 |
LN thuần từ HĐKD | 18,350 | 20,995 | 15,959 | 22,383 |
LNST thu nhập DN | 13,669 | 16,673 | 12,572 | 18,066 |
LNST của CĐ cty mẹ | 13,669 | 16,673 | 12,572 | 18,066 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 96,132 | 117,819 | 121,494 | 132,917 |
Tài sản ngắn hạn | 60,434 | 79,264 | 84,340 | 83,908 |
Nợ phải trả | 19,361 | 30,107 | 27,895 | 41,679 |
Nợ ngắn hạn | 19,361 | 30,107 | 27,895 | 41,679 |
Vốn chủ sở hữu | 76,771 | 87,712 | 93,598 | 91,238 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,957 | 4,826 | 2,426 | 3,487 |
BVPS (VNĐ) | 22,223 | 25,391 | 18,064 | 17,609 |
ROS (%) | 6.82 | 5.74 | 4.6 | 6.06 |
ROE (%) | 17.81 | 20.27 | 13.87 | 19.55 |
ROA (%) | 14.22 | 15.59 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,487 |
P/E | 12.62 |
P/B | 2.50 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,609 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/03 | 44.00 | 0 (0%) | 50 | 22 |
04/03 | 44.00 | 0 (0%) | 50 | 22 |
03/03 | 44.00 | 0 (0%) | 50 | 22 |
02/03 | 44.00 | 0 (0%) | 50 | 22 |
01/03 | 44.00 | 0 (0%) | 50 | 22 |
28/02 | 44.00 | 0 (0%) | 50 | 22 |
27/02 | 44.00 | 0 (0%) | 50 | 22 |
26/02 | 44.00 | +27 (+158.82%) | 50 | 22 |
01/01 | 17.00 | +1.50 (+9.68%) | 10 | 2 |
10/06 | 15.50 | -10.83 (-41.14%) | 50 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HGRC | OTC | 70.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 72 Phan Trọng Tuệ - TT.Văn Điển - H.Thanh Trì - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 38615365 - 38611017 - 38611019
Fax: (84.24) 38612549
Email: habaco@yahoo.com.vn
Website: http://www.habaco.com.vn