CTCP Nhựa và Bao bì Hanel Pad
Mã CK: HANELPAD 12 ▼ -0.23 (-1.84%) (cập nhật 21:56 02/04/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: HANELPAD 12 ▼ -0.23 (-1.84%) (cập nhật 21:56 02/04/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/04 | 12.00 | -0.23 (-1.84%) | 50 | 6 |
01/04 | 12.23 | -0.01 (-0.10%) | 1,000 | 122 |
31/03 | 12.24 | -0.01 (-0.11%) | 950 | 116 |
29/03 | 12.25 | -0.02 (-0.12%) | 900 | 110 |
25/03 | 12.27 | -0.02 (-0.13%) | 850 | 104 |
23/03 | 12.28 | -0.02 (-0.15%) | 800 | 98 |
18/03 | 12.30 | +0.01 (+0.11%) | 750 | 92 |
15/03 | 12.29 | +0.02 (+0.14%) | 700 | 86 |
12/03 | 12.27 | +0.02 (+0.16%) | 650 | 80 |
11/03 | 12.25 | +0.02 (+0.19%) | 600 | 74 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HGRC | OTC | 70.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |