CTCP Nhựa và Bao bì Hanel Pad
Mã CK: HANELPAD 12 ▼ -0.23 (-1.84%) (cập nhật 21:56 02/04/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: HANELPAD 12 ▼ -0.23 (-1.84%) (cập nhật 21:56 02/04/2011)
Đang giao dịch
HANELPAD » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
APLACO | CTCP Nhựa cao cấp Hàng Không | OTC | 14.50 | -5.50 ▼ | -27.50 | 0 | 0 |
CKCS | CTCP Cơ khí Cao su | OTC | 11.00 | -0.50 ▼ | -4.35 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | CTCP Phân bón và Hóa chất Cần Thơ | OTC | 2.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | CTCP Đại Đồng Tiến | OTC | 9.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | CTCP FRIT Huế | OTC | 150.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | CTCP Pin Hà Nội | OTC | 44.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HNPL | CTCP Hanel Xốp nhựa | UPCOM | 11.00 | 0.20 ▲ | 1.85 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | Tổng CTCP Hàm Rồng Thanh Hóa | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HGRC | CTCP Cao su Hng Gn | OTC | 70.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HNPC | CTCP Nhựa Hà Nội | UPCOM | 15.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 11,418 | 1.36 |
HYPC | CTCP Nhựa Hưng Yên | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
INCHEM | CTCP Công nghiệp Hóa chất | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MDCC | CTCP Hóa chất Minh Đức | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MEDIPLAST | CTCP Nhựa Y tế Mediplast | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,772 | 2.65 |
NIFERCO | CTCP Phân Lân Ninh Bình | HNX | 20.00 | -20.00 ▼ | -50.00 | 1,317 | 15.19 |
NTPC | CTCP Nhựa Nha Trang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PLASTIC4 | CTCP Nhựa 4 | OTC | 40.00 | 20.00 ▲ | 100.00 | 0 | 0 |
PRBC | CTCP Cao su Power | OTC | 50.00 | -50.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
RUBICO | CTCP Công nghiệp và XNK Cao su | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 734 | 27.25 |
SGPL | CTCP Nhựa Sài Gòn | UPCOM | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,119 | 6.26 |
SPCo | CTCP Ống nhựa Sacom | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SPCs | CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TIBACO | CTCP Ắc quy Tia Sáng | OTC | 20.00 | -0.16 ▼ | -0.77 | 2,278 | 8.78 |
UNIPLAST | CTCP Nhựa Tân Tiến | OTC | 20.00 | 2.33 ▲ | 13.21 | 0 | 0 |
VFTC | CTCP Khử Trùng - Trừ Mối Việt Nam | OTC | 26.00 | -0.50 ▼ | -1.92 | 0 | 0 |
VICCO | CTCP Hóa chất Việt Trì | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,225 | 0.00 |
VIGLAFICO | CTCP Ống sợi Thủy tinh VINACONEX | OTC | 8.00 | -2.60 ▼ | -24.53 | 0 | 0 |
VINAPLAST | CTCP Nhựa Việt Nam | UPCOM | 6.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,102 | 1.93 |
BMP | CTCP Nhựa Bình Minh | HOSE | 118.40 | -1.10 ▼ | -0.93 | 5,266 | 22.48 |
DNP | CTCP Nhựa Đồng Nai | HNX | 19.90 | -1.10 ▼ | -5.53 | 1,962 | 10.14 |
DPC | CTCP Nhựa Đà Nẵng | HNX | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,316 | 7.60 |
DTT | CTCP Kỹ Nghệ Đô Thành | HOSE | 20.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 745 | 28.05 |
HRC | CTCP Cao Su Hòa Bình | HOSE | 43.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 324 | 133.95 |
TTP | CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến | UPCOM | 68.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,067 | 11.21 |
NTP | CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | HNX | 58.20 | -0.10 ▼ | -0.17 | 5,336 | 10.91 |
DPM | TCT Phân Bón & Hóa Chất Dầu Khí - CTCP | HOSE | 35.55 | 0.05 ▲ | 0.14 | 1,865 | 19.06 |
DPR | CTCP Cao Su Đồng Phú | HOSE | 37.70 | 0.40 ▲ | 1.06 | 6,720 | 5.61 |
HSI | CTCP Vật Tư Tổng Hợp & Phân Bón Hóa Sinh | UPCOM | 1.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 281 | 4.63 |
TNC | CTCP Cao Su Thống Nhất | HOSE | 36.00 | -0.25 ▼ | -0.69 | 1,277 | 28.19 |
TPC | CTCP Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 7.71 | 0.50 ▲ | 6.49 | 1,384 | 5.57 |
TRC | CTCP Cao Su Tây Ninh | HOSE | 47.00 | 0.90 ▲ | 1.91 | 4,230 | 11.11 |
VKP | CTCP Nhựa Tân Hóa | UPCOM | 0.30 | -0.20 ▼ | -66.67 | -7,324 | 0 |
HAI | CTCP Nông Dược H.A.I | HOSE | 1.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 608 | 2.47 |
SPP | CTCP Bao Bì Nhựa Sài Gòn | HNX | 0.20 | -0.10 ▼ | -50.00 | 1,221 | 0.16 |
TPP | CTCP Nhựa Tân Phú | HNX | 10.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 382 | 26.70 |
DAKNORUCO | CTCP Cao Su DAKNORUCO | OTC | 10.50 | 0.50 ▲ | 4.76 | 0 | 0 |
HVT | CTCP Hóa Chất Việt Trì | HNX | 91.10 | 2.00 ▲ | 2.20 | 4,361 | 20.89 |
NNIG | CTCP Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa | UPCOM | 3.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 133 | 22.56 |
LAFCHEMCO | CTCP Supe Phốt Phát và Hóa Chất Lâm Thao | OTC | 14.00 | -0.25 ▼ | -1.75 | 6,654 | 2.10 |
PHR | CTCP Cao Su Phước Hòa | HOSE | 57.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,252 | 13.45 |
RDP | CTCP Nhựa Rạng Đông | HOSE | 1.39 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,274 | 1.09 |
VAFCO | CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển | OTC | 23.00 | -1.50 ▼ | -6.12 | 0 | 0 |
VFG | CTCP Khử Trùng Việt Nam | HOSE | 83.00 | -0.20 ▼ | -0.24 | 4,850 | 17.11 |
CSMT | CTCP Cao Su Miền Trung | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DAG | CTCP Tập Đoàn Nhựa Đông Á | HOSE | 1.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,431 | 0.98 |
CMCHN | CTCP Hóa chất và Vật tư Khoa học Kỹ thuật | OTC | 13.35 | 0.35 ▲ | 2.69 | 1,191 | 11.21 |
PBMN | Công ty CP Phân bón Miền Nam | OTC | 20.00 | -0.50 ▼ | -2.44 | 0 | 0 |
HSDA | CTCP Hãng Sơn Đông Á | OTC | 22.00 | -0.05 ▼ | -0.24 | 0 | 0 |
HPP | CTCP Sơn Hải Phòng | UPCOM | 75.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 10,114 | 7.45 |
SPC | CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | UPCOM | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,931 | 2.90 |
NET | CTCP Bột Giặt NET | HNX | 78.00 | 0.40 ▲ | 0.51 | 2,846 | 27.41 |
LOTHACO | CTCP Nhựa Long Thành | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MYLAN | CTCP Tập đoàn Mỹ Lan | OTC | 15.00 | -1.08 ▼ | -6.73 | 0 | 0 |
HDA | CTCP Hãng Sơn Đông Á | HNX | 3.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,245 | 3.05 |
BAVICO | Công ty Cổ phần Nhựa Bảo Vân | OTC | 20.92 | 0.02 ▲ | 0.08 | 0 | 0 |
NSP | CTCP Nhựa Sam Phú | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -666 | 0 |
TSB | CTCP Ắc Quy Tia Sáng | HNX | 43.00 | -1.80 ▼ | -4.19 | 537 | 80.07 |
ASCH | CTCP Hóa Chất Á Châu - ACC | OTC | 63.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 8,862 | 7.11 |
NTJSC | CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Ngọc Tùng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 816 | 0.00 |
PVFCCOSE | CTCP Phân Bón & Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | HNX | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,008 | 9.92 |
BRC | CTCP Cao Su Bến Thành | HOSE | 14.05 | -0.05 ▼ | -0.36 | 1,719 | 8.17 |
NICOTEX | Công ty CP NICOTEX | OTC | 11.00 | -2.00 ▼ | -15.38 | 0 | 0 |
HPCO | CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 873 | 11.45 |
CICO | CTCP Công Nghiệp Hóa Chất Đà Nẵng | UPCOM | 34.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,221 | 15.40 |
LAS | CTCP Supe Phốt Phát Và Hóa Chất Lâm Thao | HNX | 22.10 | 0.40 ▲ | 1.81 | 1,442 | 15.33 |
SIVC | CTCP SIVICO | UPCOM | 52.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 10,157 | 5.17 |
PSC1 | CTCP Bảo Vệ Thực Vật 1 TW | UPCOM | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,029 | 7.89 |
BICICO | Công ty CP công nghiệp Hóa Chất và Vi Sinh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PVCE | CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Miền Trung | HNX | 10.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,845 | 5.80 |
ELINCO | Công ty CP Điện tử Tin học Hóa Chất | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PND | CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định | UPCOM | 5.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 623 | 9.31 |