Công ty CP Phân bón Miền Nam
Mã CK: PBMN 20 ▼ -0.50 (-2.44%) (cập nhật 22:04 14/09/2014)
Đang giao dịch
Mã CK: PBMN 20 ▼ -0.50 (-2.44%) (cập nhật 22:04 14/09/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
17/05/2012 | PBMN: Trả cổ tức đợt 2 quý 4/2010 và năm 2011 bằng tiền mặt |
16/05/2012 | PBMN: trả cổ tức quý 4/2010 và năm 2011 bằng cổ phiếu |
01/04/2012 | PBMN: 26/4, tổ chức ĐHĐCĐ lần II năm 2012 |
10/03/2012 | PBMN: 31/3 chốt danh sách họp ĐHCĐ năm 2012 |
01/09/2011 | Tài chính CP Hóa Chất VN trở thành cổ đông lớn của Phân bón Miền Nam |
15/06/2010 | Kết quả đấu giá bán cổ phần của Công ty phân bón Miền Nam |
11/05/2010 | Thông tin đăng ký làm đại lý đấu giá của Công ty Phân bón Miền Nam |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 2.565 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 20.25 |
ROA (%) | 5.23 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/09 | 20.00 | -0.50 (-2.44%) | 20 | 4 |
25/06 | 18.50 | +0.50 (+2.78%) | 200 | 37 |
08/06 | 18.00 | -0.15 (-0.83%) | 300 | 54 |
03/06 | 18.15 | -0.12 (-0.64%) | 220 | 41 |
01/06 | 18.27 | +0.32 (+1.77%) | 520 | 96 |
27/05 | 17.95 | +0.20 (+1.13%) | 570 | 105 |
26/05 | 17.75 | +0.75 (+4.41%) | 350 | 64 |
01/05 | 17.00 | +0.65 (+3.98%) | 20 | 3 |
17/04 | 16.35 | -0.15 (-0.91%) | 25 | 4 |
25/03 | 16.50 | -0.50 (-2.94%) | 20 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |