CTCP Hanel Xốp nhựa
Hnel Plastics Joint Stock Company
Mã CK: HNP 24.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:45 14/10/2024)
Đang giao dịch
Hnel Plastics Joint Stock Company
Mã CK: HNP 24.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:45 14/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 355,799 | 365,473 | 345,133 | 365,243 |
Lợi nhuận gộp | 34,299 | 48,942 | 51,623 | 61,249 |
LN thuần từ HĐKD | 12,274 | 24,358 | 20,452 | 23,387 |
LNST thu nhập DN | 9,802 | 20,338 | 19,059 | 21,186 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9,802 | 20,338 | 19,059 | 21,186 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 175,115 | 143,293 | 151,667 | 167,784 |
Tài sản ngắn hạn | 114,696 | 88,080 | 99,028 | 107,848 |
Nợ phải trả | 104,448 | 61,463 | 51,296 | 56,288 |
Nợ ngắn hạn | 94,470 | 53,413 | 50,561 | 43,029 |
Vốn chủ sở hữu | 70,667 | 81,830 | 100,372 | 111,496 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,960 | 4,068 | 3,812 | 4,237 |
BVPS (VNĐ) | 14,133 | 16,366 | 20,074 | 22,299 |
ROS (%) | 2.76 | 5.56 | 5.52 | 5.8 |
ROE (%) | 14.19 | 26.67 | 37.98 | 20 |
ROA (%) | 6.79 | 12.77 | 25.13 | 13.26 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,237 |
P/E | 5.88 |
P/B | 1.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,299 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 124.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/10 | 24.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/10 | 24.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/10 | 24.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/10 | 24.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/10 | 24.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/10 | 24.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/10 | 24.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/10 | 24.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/10 | 25.00 | +3 (+12.00%) | 0 | 0 |
01/10 | 22.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: B15 - Đường Công nghiệp 6 - KCN Sài Đồng B - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3875 3213
Fax: (84.24) 3875 2436
Email: info@hanelplastics.com.vn
Website: http://hanelplastics.com.vn/