CTCP Nhựa Tân Hóa
Viky Plastic Joint Stock Company
Mã CK: VKP 0.30 ▼ -0.20 (-66.67%) (cập nhật 23:00 29/04/2022)
Đang giao dịch
Viky Plastic Joint Stock Company
Mã CK: VKP 0.30 ▼ -0.20 (-66.67%) (cập nhật 23:00 29/04/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 167,934 | 168,723 | 54,323 | 35,618 |
Lợi nhuận gộp | -3,698 | -15,284 | -23,641 | -11,252 |
LN thuần từ HĐKD | -35,367 | -50,731 | -85,102 | -41,015 |
LNST thu nhập DN | -35,737 | -58,595 | -91,964 | -47,871 |
LNST của CĐ cty mẹ | -35,737 | -58,595 | -91,964 | -47,871 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 271,894 | 247,972 | 143,443 | 125,217 |
Tài sản ngắn hạn | 114,188 | 104,795 | 20,441 | 16,011 |
Nợ phải trả | 206,620 | 241,293 | 229,633 | 259,365 |
Nợ ngắn hạn | 135,245 | 177,907 | 166,247 | 195,979 |
Vốn chủ sở hữu | 65,274 | 6,679 | -86,191 | -134,149 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | -4,467 | -7,324 | -11,496 | -5,984 |
BVPS (VNĐ) | 8,159 | 835 | -10,774 | -16,769 |
ROS (%) | -21.28 | -34.73 | -169.29 | -134.4 |
ROE (%) | -42.98 | -162.87 | 231.32 | 43.45 |
ROA (%) | 19.66 | 105.15 | 177.46 | 1061.1 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -7,324 |
P/E | -0.04 |
P/B | 0.19 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 1,613 |
SLCP Niêm Yết | 8,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/04 | 0.30 | -0.20 (-66.67%) | 0 | 0 |
28/04 | 0.30 | -0.20 (-66.67%) | 0 | 0 |
27/04 | 0.30 | -0.20 (-66.67%) | 0 | 0 |
26/04 | 0.30 | -0.20 (-66.67%) | 0 | 0 |
25/04 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/04 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/04 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/04 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/04 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/04 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 101 Tân Hoá - P.14 - Q.6 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3969 2394
Fax: (84.28) 3969 2084
Email: tanhoa@tanhoaplastic.vn
Website: http://www.tanhoaplastic.vn