CTCP Cao Su Hòa Bình
Hoa Binh Rubber Joint Stock Company
Mã CK: HRC 43.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 01/01/1970)
Đang giao dịch
Hoa Binh Rubber Joint Stock Company
Mã CK: HRC 43.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 406,073 | 161,394 | 94,472 | 85,430 |
Lợi nhuận gộp | 15,492 | 7,059 | 9,927 | 11,145 |
LN thuần từ HĐKD | 2,339 | -736 | 2,079 | 533 |
LNST thu nhập DN | 65,049 | 56,163 | 30,504 | 9,321 |
LNST của CĐ cty mẹ | 65,049 | 56,163 | 30,504 | 9,321 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 699,624 | 686,336 | 732,048 | 757,330 |
Tài sản ngắn hạn | 119,269 | 18,860 | 25,344 | 17,118 |
Nợ phải trả | 193,606 | 181,918 | 202,029 | 223,433 |
Nợ ngắn hạn | 63,536 | 49,330 | 31,310 | 31,540 |
Vốn chủ sở hữu | 506,019 | 504,418 | 530,019 | 533,897 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,769 | 3,254 | 1,589 | 373 |
BVPS (VNĐ) | 29,316 | 29,223 | 21,933 | 17,675 |
ROS (%) | 16.02 | 34.8 | 32.29 | 10.91 |
ROE (%) | 13.14 | 11.12 | 5.9 | 1.75 |
ROA (%) | 9.59 | 8.1 | 4.3 | 1.25 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 324 |
P/E | 133.95 |
P/B | 2.46 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,628 |
SLCP Niêm Yết | 30,206,622 |
SLCP Lưu Hành | 30,206,622 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,310.97 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 43.40 | +2.55 (+5.88%) | 0 | 0 |
20/11 | 40.85 | +2.55 (+6.24%) | 0 | 0 |
19/11 | 38.30 | -2.75 (-7.18%) | 0 | 0 |
18/11 | 41.05 | +2.40 (+5.85%) | 0 | 0 |
15/11 | 38.65 | -2.75 (-7.12%) | 0 | 0 |
13/11 | 41.40 | -3.05 (-7.37%) | 0 | 0 |
12/11 | 44.45 | +2.65 (+5.96%) | 0 | 0 |
11/11 | 41.80 | -3.10 (-7.42%) | 0 | 0 |
08/11 | 44.90 | +2.85 (+6.35%) | 0 | 0 |
07/11 | 42.05 | -3.15 (-7.49%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Ấp 7 - X.Hòa Bình - H.Xuyên Mộc - T.Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 387 2104
Fax: (84.254) 387 3495
Email: horuco@horuco.com.vn
Website: http://www.horuco.com.vn