CTCP Nhựa Sam Phú
Sacom Plastic Corporation
Mã CK: NSP 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:47 14/07/2014)
Đang giao dịch
Sacom Plastic Corporation
Mã CK: NSP 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:47 14/07/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
02/07/2014 | NSP: 17/07, ngày ĐKCC hủy niêm yết về việc giải thể Công ty |
29/06/2014 | Nhựa Sam Phú hủy đăng ký giao dịch trên UpCom để giải thể |
27/06/2014 | NSP: Thông báo về việc hủy đăng ký giao dịch cổ phiếu |
11/06/2014 | NSP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2014 |
16/04/2014 | NSP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2013 |
19/02/2014 | NSP: 28/02, Ngày ĐKCC Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2014 |
17/01/2013 | NSP: 08/01, ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
04/07/2011 | NSP: Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên 2011 |
16/06/2011 | NSP: Ngày 26/06 tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2011 |
24/05/2011 | NSP: 1/6, ngày GDKHQ chốt DS tổ chức ĐHCĐ |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 9,305 | 19,061 | 4,615 | 1,849 |
Lợi nhuận gộp | 1,629 | 1,937 | 334 | -1,827 |
LN thuần từ HĐKD | -823 | -2,303 | -4,503 | -3,799 |
LNST thu nhập DN | -1,209 | -2,346 | -4,294 | -3,332 |
LNST của CĐ cty mẹ | -1,209 | -2,346 | -4,294 | -3,332 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2013 |
Tổng tài sản | 43,544 | 44,282 | 32,690 | 25,469 |
Tài sản ngắn hạn | 15,265 | 17,843 | 8,811 | 3,980 |
Nợ phải trả | 4,950 | 8,034 | 735 | 877 |
Nợ ngắn hạn | 4,950 | 8,034 | 735 | 877 |
Vốn chủ sở hữu | 38,594 | 36,248 | 31,954 | 24,592 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2013 |
EPS (VNĐ) | -242 | -469 | -859 | -666 |
BVPS (VNĐ) | 7,719 | 7,250 | 6,391 | 4,918 |
ROS (%) | -12.99 | -12.31 | -93.06 | -180.22 |
ROE (%) | -3.08 | -6.27 | -12.59 | 0 |
ROA (%) | -2.72 | -5.34 | -11.16 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -666 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 4,918 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 2 - KCN Long Thành - H.Long Thành - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 3514166 - 3514165
Fax: (84.251) 3526392
Email: spc@samphu.com
Website: http://www.samphu.com