CTCP Phân Bón & Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ
South-East PetroVietnam Fertilizer & Chemicals JSC
Mã CK: PSE 9.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
South-East PetroVietnam Fertilizer & Chemicals JSC
Mã CK: PSE 9.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,336,440 | 2,821,395 | 2,673,131 | 2,165,958 |
Lợi nhuận gộp | 118,186 | 108,908 | 110,834 | 94,195 |
LN thuần từ HĐKD | 42,486 | 39,741 | 33,264 | 26,457 |
LNST thu nhập DN | 31,409 | 29,570 | 27,286 | 23,353 |
LNST của CĐ cty mẹ | 31,409 | 29,570 | 27,286 | 23,353 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 341,995 | 272,171 | 280,768 | 224,513 |
Tài sản ngắn hạn | 293,682 | 215,659 | 227,278 | 185,980 |
Nợ phải trả | 182,708 | 109,000 | 119,152 | 65,014 |
Nợ ngắn hạn | 182,708 | 109,000 | 119,152 | 65,014 |
Vốn chủ sở hữu | 159,287 | 163,171 | 161,615 | 159,499 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,513 | 2,366 | 2,183 | 1,876 |
BVPS (VNĐ) | 12,743 | 13,054 | 12,929 | 12,760 |
ROS (%) | 0.94 | 1.05 | 1.02 | 1.08 |
ROE (%) | 19.88 | 18.34 | 16.8 | 14.54 |
ROA (%) | 9.43 | 9.63 | 9.87 | 9.24 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,008 |
P/E | 9.42 |
P/B | 0.74 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,773 |
SLCP Niêm Yết | 12,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 12,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 118.75 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 9.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 9.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 9.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 9.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 9.50 | -0.20 (-2.11%) | 1 | 0 |
15/11 | 9.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 9.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 9.70 | -0.10 (-1.03%) | 0 | 0 |
12/11 | 9.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 9.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 27 Đinh Bộ Lĩnh - P.24 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3511 1999
Fax: (84.28) 3511 1666
Email: info@pse.vn
Website: http://pse.vn