CTCP Nhựa Đà Nẵng
Da Nang Plastic Joint Stock Company
Mã CK: DPC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 06/12/2024)
Đang giao dịch
Da Nang Plastic Joint Stock Company
Mã CK: DPC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 06/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
14/08/2017 | DPC: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
01/08/2017 | DPC: Bổ nhiệm ông Hồng Lê Việt giữ chức Giám đốc Điều hành từ 1.8.2017 |
18/07/2017 | DPC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
02/06/2017 | DPC: Miễn nhiệm bà Nguyễn Thị Kim Chi - Trưởng phòngTài chính kế toán từ 1.6.2017 |
05/05/2017 | DPC: 12.5.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) |
28/04/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 16 doanh nghiệp |
26/04/2017 | DPC: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2017 |
26/04/2017 | DPC: Thay đổi nhân sự nhiệm kỳ 2017-2022 |
26/04/2017 | DPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
23/03/2017 | DPC: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 78,087 | 77,455 | 81,615 | 67,426 |
Lợi nhuận gộp | 13,032 | 11,386 | 13,013 | 14,213 |
LN thuần từ HĐKD | 2,635 | 1,237 | 2,414 | 3,655 |
LNST thu nhập DN | 1,966 | 852 | 1,859 | 2,906 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,966 | 852 | 1,859 | 2,906 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 43,773 | 39,855 | 41,300 | 43,511 |
Tài sản ngắn hạn | 36,845 | 35,812 | 38,740 | 42,374 |
Nợ phải trả | 5,331 | 2,470 | 3,208 | 4,507 |
Nợ ngắn hạn | 5,331 | 2,470 | 3,208 | 4,507 |
Vốn chủ sở hữu | 38,443 | 37,386 | 38,093 | 39,004 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 879 | 381 | 831 | 1,304 |
BVPS (VNĐ) | 17,183 | 16,710 | 17,026 | 17,434 |
ROS (%) | 2.52 | 1.1 | 2.28 | 4.31 |
ROE (%) | 5.01 | 2.25 | 4.93 | 7.54 |
ROA (%) | 4.09 | 2.04 | 4.58 | 6.85 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2000 | Tài liệu cổ đông năm 2000 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,316 |
P/E | 7.60 |
P/B | 0.58 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,127 |
SLCP Niêm Yết | 2,237,280 |
SLCP Lưu Hành | 2,237,280 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 22.37 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 371 - P. Xuân Hà - Trần Cao Vân - Q.Thanh Khê - Tp.Ðà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 371 4642
Fax: (84.236) 371 4561
Email: danaplast@dng.vnn.vn
Website: http://www.danaplast.vn