CTCP Vật Tư Tổng Hợp & Phân Bón Hóa Sinh
General Materials Biochemistry Fertilizer JSC
Mã CK: HSI 1.30 ▲ +0.10 (+7.69%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
General Materials Biochemistry Fertilizer JSC
Mã CK: HSI 1.30 ▲ +0.10 (+7.69%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 518,600 | 296,909 | 422,542 | 237,780 |
Lợi nhuận gộp | 13,776 | 3,206 | 13,718 | 18,893 |
LN thuần từ HĐKD | -77,760 | -46,365 | -21,066 | 2,839 |
LNST thu nhập DN | -76,496 | -46,129 | -21,909 | 2,661 |
LNST của CĐ cty mẹ | -75,875 | -45,485 | -21,412 | 2,812 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 581,803 | 456,231 | 391,748 | 346,344 |
Tài sản ngắn hạn | 434,591 | 314,814 | 253,577 | 215,398 |
Nợ phải trả | 524,484 | 445,040 | 402,467 | 354,407 |
Nợ ngắn hạn | 524,484 | 445,040 | 194,305 | 146,695 |
Vốn chủ sở hữu | 54,539 | 9,054 | -10,719 | -8,064 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,780 | 2,136 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -7,675 | -4,601 | -7,100 | 478 |
BVPS (VNĐ) | 5,517 | 916 | -1,072 | -806 |
ROS (%) | -14.75 | -15.54 | -5.19 | 1.12 |
ROE (%) | -82.05 | -143.05 | 2572.48 | -29.95 |
ROA (%) | 38.65 | 37.24 | 27.66 | -2.98 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 281 |
P/E | 4.63 |
P/B | 12.62 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 103 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 13.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 1.30 | +0.10 (+7.69%) | 1 | 0 |
21/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 1.20 | +0.10 (+8.33%) | 1 | 0 |
14/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Ấp 5 - Đường số 8 - X. Phạm Văn Cội - H. Củ Chi - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3799 0170
Fax: (84.28) 3794 9051
Email: hsi_npk@yahoo.com.vn
Website: http://www.hsi.com.vn