CTCP Bột Giặt NET
NET Detergent Joint Stock Company
Mã CK: NET 77.20 ▼ -0.70 (-0.91%) (cập nhật 19:00 06/12/2024)
Đang giao dịch
NET Detergent Joint Stock Company
Mã CK: NET 77.20 ▼ -0.70 (-0.91%) (cập nhật 19:00 06/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 722,653 | 804,029 | 784,275 | 839,313 |
Lợi nhuận gộp | 180,986 | 181,698 | 194,784 | 229,320 |
LN thuần từ HĐKD | 63,056 | 52,714 | 102,941 | 102,727 |
LNST thu nhập DN | 55,527 | 46,307 | 86,776 | 83,053 |
LNST của CĐ cty mẹ | 55,527 | 46,307 | 86,776 | 83,053 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 322,332 | 314,260 | 371,868 | 542,143 |
Tài sản ngắn hạn | 226,899 | 201,685 | 225,284 | 205,564 |
Nợ phải trả | 113,925 | 82,353 | 89,405 | 261,523 |
Nợ ngắn hạn | 113,925 | 82,353 | 89,405 | 261,523 |
Vốn chủ sở hữu | 208,406 | 231,907 | 282,462 | 280,621 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,941 | 3,833 | 5,424 | 4,709 |
BVPS (VNĐ) | 26,053 | 14,495 | 17,655 | 12,529 |
ROS (%) | 7.68 | 5.76 | 11.06 | 9.9 |
ROE (%) | 28.02 | 21.03 | 33.74 | 29.5 |
ROA (%) | 18.56 | 14.55 | 25.29 | 18.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,846 |
P/E | 27.13 |
P/B | 5.85 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,203 |
SLCP Niêm Yết | 22,398,374 |
SLCP Lưu Hành | 22,398,374 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,729.15 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/12 | 77.20 | -0.70 (-0.91%) | 0 | 0 |
05/12 | 77.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/12 | 77.90 | -0.10 (-0.13%) | 2 | 2 |
03/12 | 78.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 78.00 | -0.30 (-0.38%) | 0 | 0 |
28/11 | 78.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 78.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 78.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 78.00 | +0.40 (+0.51%) | 0 | 0 |
22/11 | 77.60 | -2.30 (-2.96%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường D4 - KCN Lộc An - Bình Sơn - X. Bình Sơn - H. Long Thành - T. Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 368 2102 - 368 2103
Fax: (84.251) 368 2106
Email: botgiatnet@netcovn.com.vn
Website: http://www.netcovn.com.vn