CTCP Phân Lân Ninh Bình
Ninh Binh Phosphate Fertilizer Joint Stock Company
Mã CK: NFC 16.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Ninh Binh Phosphate Fertilizer Joint Stock Company
Mã CK: NFC 16.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
23/11/2017 | NFC: 30.11.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) |
22/11/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 13 doanh nghiệp |
24/07/2017 | NFC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
16/06/2017 | NFC: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2017 |
10/05/2017 | NFC: 18.5.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) |
08/05/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 36 doanh nghiệp |
03/05/2017 | NFC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
17/04/2017 | NFC: Thông báo v/v họp Đại hội đồng cổ đông |
30/03/2017 | NFC: 7.4.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
15/03/2017 | NFC: Báo cáo thường niên 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 735,370 | 682,933 | 532,533 | 546,139 |
Lợi nhuận gộp | 155,785 | 149,755 | 104,840 | 98,448 |
LN thuần từ HĐKD | 46,074 | 44,322 | 21,653 | 23,145 |
LNST thu nhập DN | 40,451 | 36,468 | 17,638 | 19,334 |
LNST của CĐ cty mẹ | 40,451 | 36,468 | 17,638 | 19,334 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 263,232 | 322,161 | 292,797 | 225,137 |
Tài sản ngắn hạn | 245,359 | 305,921 | 280,827 | 215,054 |
Nợ phải trả | 59,054 | 111,863 | 94,726 | 40,954 |
Nợ ngắn hạn | 58,892 | 111,791 | 94,726 | 39,972 |
Vốn chủ sở hữu | 204,178 | 210,298 | 198,070 | 184,182 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,857 | 3,477 | 1,682 | 1,721 |
BVPS (VNĐ) | 19,469 | 20,052 | 18,886 | 11,708 |
ROS (%) | 5.5 | 5.34 | 3.31 | 3.54 |
ROE (%) | 19.92 | 17.6 | 8.64 | 10.12 |
ROA (%) | 14.14 | 12.46 | 5.74 | 7.47 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,317 |
P/E | 12.68 |
P/B | 1.37 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,169 |
SLCP Niêm Yết | 15,731,260 |
SLCP Lưu Hành | 15,731,260 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 262.71 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 16.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 16.70 | +0.10 (+0.60%) | 0 | 0 |
20/11 | 16.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 16.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 16.60 | -1.40 (-8.43%) | 0 | 0 |
15/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thôn Bộ Dầu - X. Ninh An - H. Hoa Lư - T. Ninh Bình
Điện thoại: (84.229) 3610 024 - 3610 862
Fax: (84.229) 3610 013
Email: phan_lan_ninh_binh@yahoo.com
Website: http://niferco.com.vn