CTCP Công Nghiệp Hóa Chất Đà Nẵng
Da Nang Chemical Industries Joint Stock Company
Mã CK: DCI 2.80 ▼ -1.30 (-46.43%) (cập nhật 08:15 22/07/2021)
Đang giao dịch
Da Nang Chemical Industries Joint Stock Company
Mã CK: DCI 2.80 ▼ -1.30 (-46.43%) (cập nhật 08:15 22/07/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 552,963 | 408,232 | 327,364 | 273,694 |
Lợi nhuận gộp | 37,601 | 39,751 | 41,496 | 34,267 |
LN thuần từ HĐKD | 7,122 | 9,814 | 3,335 | 4,494 |
LNST thu nhập DN | 6,340 | 8,546 | 2,558 | 5,357 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,340 | 8,546 | 2,558 | 5,357 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 333,364 | 268,710 | 298,507 | 241,776 |
Tài sản ngắn hạn | 238,928 | 187,495 | 224,313 | 188,739 |
Nợ phải trả | 189,590 | 116,627 | 149,525 | 100,142 |
Nợ ngắn hạn | 189,590 | 116,627 | 149,525 | 100,142 |
Vốn chủ sở hữu | 143,774 | 152,083 | 148,981 | 141,634 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,628 | 3,542 | 1,060 | 2,221 |
BVPS (VNĐ) | 59,595 | 63,039 | 61,753 | 58,708 |
ROS (%) | 1.15 | 2.09 | 0.78 | 1.96 |
ROE (%) | 4.26 | 5.78 | 1.7 | 3.69 |
ROA (%) | 2.16 | 2.84 | 0.9 | 1.98 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,221 |
P/E | 1.26 |
P/B | 0.05 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 58,708 |
SLCP Niêm Yết | 2,412,518 |
SLCP Lưu Hành | 2,412,518 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 6.76 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/07 | 2.80 | -1.30 (-46.43%) | 0 | 0 |
21/07 | 2.80 | -1.30 (-46.43%) | 0 | 0 |
20/07 | 2.80 | -1.30 (-46.43%) | 0 | 0 |
19/07 | 2.80 | -1.30 (-46.43%) | 0 | 0 |
16/07 | 2.80 | -1.30 (-46.43%) | 0 | 0 |
15/07 | 2.80 | -1.30 (-46.43%) | 0 | 0 |
14/07 | 2.80 | -1.30 (-46.43%) | 0 | 0 |
13/07 | 2.80 | -1.30 (-46.43%) | 0 | 0 |
12/07 | 2.80 | -1.30 (-46.43%) | 0 | 0 |
09/07 | 2.80 | -1.30 (-46.43%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 53 Lê Hồng Phong - P. Phước Ninh - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 382 1402
Fax: (84.236) 382 2867
Email: cico@dng.vnn.vn
Website: http://www.cico.com.vn