CTCP Supe Phốt Phát Và Hóa Chất Lâm Thao
Lam Thao Fertilizers And Chemicals JSC
Mã CK: LAS 21.70 ▲ +0.30 (+1.38%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Lam Thao Fertilizers And Chemicals JSC
Mã CK: LAS 21.70 ▲ +0.30 (+1.38%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,768,477 | 4,985,068 | 4,651,235 | 3,964,661 |
Lợi nhuận gộp | 1,100,028 | 1,128,545 | 977,785 | 731,224 |
LN thuần từ HĐKD | 580,370 | 553,003 | 391,334 | 171,686 |
LNST thu nhập DN | 446,820 | 438,723 | 306,285 | 138,150 |
LNST của CĐ cty mẹ | 446,820 | 438,723 | 306,285 | 138,150 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,782,902 | 2,650,182 | 2,701,574 | 2,734,984 |
Tài sản ngắn hạn | 2,594,424 | 2,426,127 | 2,471,950 | 2,509,674 |
Nợ phải trả | 1,378,328 | 1,154,163 | 1,366,171 | 1,452,695 |
Nợ ngắn hạn | 1,378,328 | 1,154,163 | 1,366,171 | 1,452,695 |
Vốn chủ sở hữu | 1,404,574 | 1,496,019 | 1,335,403 | 1,282,290 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,286 | 5,637 | 3,963 | 1,525 |
BVPS (VNĐ) | 18,045 | 19,220 | 17,157 | 11,362 |
ROS (%) | 9.37 | 8.8 | 6.59 | 3.48 |
ROE (%) | 34.3 | 30.25 | 21.64 | 10.56 |
ROA (%) | 16.13 | 16.15 | 11.45 | 5.08 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,442 |
P/E | 15.05 |
P/B | 1.81 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,960 |
SLCP Niêm Yết | 112,856,400 |
SLCP Lưu Hành | 112,856,400 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,448.98 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 21.70 | +0.30 (+1.38%) | 86 | 19 |
21/11 | 21.40 | +0.50 (+2.34%) | 32 | 7 |
20/11 | 20.90 | +0.20 (+0.96%) | 50 | 10 |
19/11 | 20.70 | -0.40 (-1.93%) | 53 | 11 |
18/11 | 21.10 | -0.20 (-0.95%) | 99 | 21 |
15/11 | 21.30 | -0.70 (-3.29%) | 142 | 30 |
14/11 | 22.00 | -0.50 (-2.27%) | 112 | 25 |
13/11 | 22.50 | +0.60 (+2.67%) | 146 | 33 |
12/11 | 21.90 | 0 (0%) | 92 | 20 |
11/11 | 21.90 | +0.80 (+3.65%) | 126 | 28 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu Phương Lai 6 - TT.Lâm Thao - H.Lâm Thao - T.Phú Thọ
Điện thoại: (84.210) 382 5139 - 382 5135
Fax: (84.210) 382 5126
Email: supelt@supelamthao.vn
Website: http://www.supelamthao.vn