CTCP Nhựa Tân Phú
Tan Phu Plastic Joint Stock Company
Mã CK: TPP 10.20 ▼ -0.80 (-7.84%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Tan Phu Plastic Joint Stock Company
Mã CK: TPP 10.20 ▼ -0.80 (-7.84%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 626,163 | 669,570 | 872,094 | 499,716 |
Lợi nhuận gộp | 82,429 | 85,496 | 116,220 | 101,539 |
LN thuần từ HĐKD | 14,404 | 15,589 | 20,283 | 20,688 |
LNST thu nhập DN | 13,297 | 11,353 | 17,437 | 19,336 |
LNST của CĐ cty mẹ | 13,076 | 11,128 | 16,989 | 19,224 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 249,447 | 316,907 | 304,366 | 376,859 |
Tài sản ngắn hạn | 160,901 | 224,157 | 190,893 | 201,324 |
Nợ phải trả | 179,160 | 240,549 | 213,322 | 274,048 |
Nợ ngắn hạn | 138,498 | 197,548 | 155,745 | 189,939 |
Vốn chủ sở hữu | 68,420 | 74,274 | 91,044 | 102,810 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,866 | 2,083 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,221 | 2,226 | 2,989 | 3,063 |
BVPS (VNĐ) | 13,684 | 14,015 | 15,175 | 15,589 |
ROS (%) | 2.12 | 1.7 | 2 | 3.87 |
ROE (%) | 21.15 | 15.6 | 20.55 | 19.83 |
ROA (%) | 5.72 | 3.93 | 5.47 | 5.64 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 382 |
P/E | 26.70 |
P/B | 0.97 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,548 |
SLCP Niêm Yết | 9,997,889 |
SLCP Lưu Hành | 9,997,889 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 101.98 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 10.20 | -0.80 (-7.84%) | 0 | 0 |
21/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 11.00 | +0.90 (+8.18%) | 0 | 0 |
18/11 | 10.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 10.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 10.10 | -0.80 (-7.92%) | 0 | 0 |
13/11 | 10.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 10.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 10.90 | +0.40 (+3.67%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 314 Lũy Bán Bích - P. Hòa Thạnh - Q. Tân Phú - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3860 9340 - 3860 9003
Fax: (84.28) 3860 7622
Email: taplast@tanphuplastic.com.vn
Website: http://www.tanphuplastic.com