CTCP Sơn Hải Phòng
Hai Phong Paint Joint Stock Company
Mã CK: HPP 75.50 ▲ +0.50 (+0.66%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hai Phong Paint Joint Stock Company
Mã CK: HPP 75.50 ▲ +0.50 (+0.66%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 376,066 | 393,450 | 484,989 | 504,436 |
Lợi nhuận gộp | 99,736 | 105,865 | 144,750 | 169,740 |
LN thuần từ HĐKD | 38,303 | 43,183 | 57,486 | 82,320 |
LNST thu nhập DN | 29,012 | 34,369 | 46,437 | 82,816 |
LNST của CĐ cty mẹ | 27,912 | 31,946 | 43,955 | 80,509 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 350,310 | 371,970 | 427,114 | 478,565 |
Tài sản ngắn hạn | 194,182 | 194,027 | 228,217 | 206,813 |
Nợ phải trả | 172,366 | 185,009 | 221,762 | 226,663 |
Nợ ngắn hạn | 168,651 | 178,981 | 205,790 | 203,174 |
Vốn chủ sở hữu | 166,596 | 174,129 | 205,351 | 251,902 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 11,348 | 12,832 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,486 | 3,990 | 5,489 | 17,200 |
BVPS (VNĐ) | 20,806 | 21,683 | 25,550 | 31,644 |
ROS (%) | 7.71 | 8.74 | 9.57 | 16.42 |
ROE (%) | 33.51 | 18.75 | 23.17 | 35.21 |
ROA (%) | 15.94 | 8.85 | 11 | 17.78 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 10,114 |
P/E | 7.46 |
P/B | 2.42 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 31,165 |
SLCP Niêm Yết | 8,007,177 |
SLCP Lưu Hành | 7,960,436 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 601.01 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 75.50 | +0.50 (+0.66%) | 0 | 0 |
21/11 | 75.00 | -0.80 (-1.07%) | 0 | 0 |
20/11 | 75.80 | +1.50 (+1.98%) | 0 | 0 |
19/11 | 74.00 | -6.30 (-8.51%) | 1 | 0 |
18/11 | 80.50 | +5.20 (+6.46%) | 0 | 0 |
15/11 | 79.30 | +1.60 (+2.02%) | 2 | 1 |
14/11 | 77.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 77.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 78.00 | -2.50 (-3.21%) | 0 | 0 |
11/11 | 80.50 | +3.30 (+4.10%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 21 Đường 208 - X. An Đồng - H. An Dương - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 329 2019 - 383 5710 - 359 3682 - 384 7003 - 359 3681
Fax: (84.225) 359 3680 - 357 1053
Email: nguyenvandung@sonhaiphong.com
Website: http://www.sonhaiphong.com.vn