CTCP Bao Bì Nhựa Sài Gòn
Saigon Plastic Packaging JSC
Mã CK: SPP 0.20 ▼ -0.10 (-50.00%) (cập nhật 08:15 24/03/2023)
Đang giao dịch
Saigon Plastic Packaging JSC
Mã CK: SPP 0.20 ▼ -0.10 (-50.00%) (cập nhật 08:15 24/03/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 571,786 | 745,613 | 813,446 | 913,262 |
Lợi nhuận gộp | 91,991 | 100,799 | 106,338 | 120,688 |
LN thuần từ HĐKD | 14,343 | 10,987 | 13,091 | 26,390 |
LNST thu nhập DN | 10,557 | 8,489 | 10,251 | 20,622 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,557 | 8,489 | 10,251 | 20,622 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 718,522 | 739,473 | 839,974 | 1,034,969 |
Tài sản ngắn hạn | 503,148 | 542,375 | 659,893 | 784,702 |
Nợ phải trả | 490,264 | 510,161 | 604,170 | 780,269 |
Nợ ngắn hạn | 408,606 | 454,750 | 577,154 | 680,577 |
Vốn chủ sở hữu | 228,258 | 229,312 | 235,804 | 254,700 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 882 | 710 | 854 | 1,588 |
BVPS (VNĐ) | 18,261 | 18,345 | 17,368 | 19,532 |
ROS (%) | 1.85 | 1.14 | 1.26 | 2.26 |
ROE (%) | 4.65 | 3.71 | 4.41 | 8.41 |
ROA (%) | 1.53 | 1.16 | 1.3 | 2.2 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,221 |
P/E | 0.16 |
P/B | 0.01 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,467 |
SLCP Niêm Yết | 17,488,711 |
SLCP Lưu Hành | 16,952,511 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3.39 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/03 | 0.20 | -0.10 (-50.00%) | 1,196 | 2 |
23/03 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/03 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/03 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/03 | 0.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/03 | 0.30 | -0.10 (-33.33%) | 406 | 1 |
16/03 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/03 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/03 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/03 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 10 - Khu CN Tân Bình - P.Tân Thạnh - Q.Tân Phú - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3815 5263
Fax: (84.28) 3815 5262 - 3816 2769
Email: info@saplastic.com.vn
Website: http://www.saplastic.com.vn