
Tia Sang Battery Joint Stock Company
Mã CK: TSB 39.10 ▼ -0.40 (-1.02%) (cập nhật 22:45 07/02/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 171,886 | 190,153 | 168,014 | 200,784 |
Lợi nhuận gộp | 29,753 | 30,877 | 30,766 | 36,224 |
LN thuần từ HĐKD | 107 | 1,548 | 2,424 | 5,747 |
LNST thu nhập DN | 361 | 21,538 | 2,596 | 5,794 |
LNST của CĐ cty mẹ | 361 | 21,538 | 2,596 | 5,794 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 161,877 | 148,304 | 133,547 | 133,437 |
Tài sản ngắn hạn | 102,017 | 93,728 | 84,476 | 85,746 |
Nợ phải trả | 118,337 | 83,226 | 65,873 | 59,970 |
Nợ ngắn hạn | 110,649 | 75,400 | 61,329 | 58,353 |
Vốn chủ sở hữu | 43,540 | 65,078 | 67,674 | 73,467 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 53 | 3,193 | 385 | 862 |
BVPS (VNĐ) | 6,455 | 9,648 | 10,032 | 10,891 |
ROS (%) | 0.21 | 11.33 | 1.54 | 2.89 |
ROE (%) | 0.83 | 39.66 | 3.91 | 8.21 |
ROA (%) | 0.21 | 13.89 | 1.84 | 4.34 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 537 |
P/E | 72.81 |
P/B | 3.50 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,176 |
SLCP Niêm Yết | 6,745,480 |
SLCP Lưu Hành | 6,745,480 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 263.75 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/02 | 39.10 | -0.40 (-1.02%) | 28 | 11 |
06/02 | 39.50 | -2.40 (-6.08%) | 42 | 16 |
03/02 | 41.90 | -0.30 (-0.72%) | 31 | 13 |
02/02 | 42.20 | -4.60 (-10.90%) | 86 | 36 |
01/02 | 46.80 | +4.20 (+8.97%) | 98 | 46 |
31/01 | 42.60 | +3.80 (+8.92%) | 185 | 79 |
30/01 | 38.80 | +3.50 (+9.02%) | 40 | 15 |
27/01 | 35.30 | +3.20 (+9.07%) | 56 | 20 |
19/01 | 32.10 | +0.10 (+0.31%) | 28 | 9 |
18/01 | 32.00 | +1.90 (+5.94%) | 70 | 23 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đại lộ Tôn Đức Thắng - X.An Đồng - H.An Dương - Tp.Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 385 7080 - 385 7810
Fax: (84.225) 383 5876
Email: tiasangbattery@hn.vnn.vn
Website: http://www.tiasangbattery.com