CTCP Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa
Ngoc Nghia Industry - Service - Trading JSC
Mã CK: NNG 14.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 24/07/2023)
Đang giao dịch
Ngoc Nghia Industry - Service - Trading JSC
Mã CK: NNG 14.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 24/07/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,778,350 | 1,911,996 | 1,857,262 | 1,629,825 |
Lợi nhuận gộp | 551,816 | 487,285 | 534,905 | 529,739 |
LN thuần từ HĐKD | 94,091 | 54,781 | 75,143 | 20,210 |
LNST thu nhập DN | 62,694 | 23,974 | 53,655 | 6,742 |
LNST của CĐ cty mẹ | 60,182 | 21,422 | 55,753 | 6,409 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,936,663 | 1,874,148 | 1,884,191 | 2,344,535 |
Tài sản ngắn hạn | 586,809 | 602,147 | 723,369 | 968,263 |
Nợ phải trả | 1,290,307 | 1,265,431 | 1,213,273 | 1,716,281 |
Nợ ngắn hạn | 1,119,085 | 1,091,118 | 1,078,959 | 1,236,493 |
Vốn chủ sở hữu | 643,946 | 596,332 | 670,918 | 628,254 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,410 | 12,385 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,152 | 410 | 1,067 | 128 |
BVPS (VNĐ) | 12,324 | 11,413 | 11,783 | 13,022 |
ROS (%) | 3.53 | 1.25 | 2.89 | 0.41 |
ROE (%) | 9.4 | 3.45 | 8.8 | 0.99 |
ROA (%) | 3.23 | 1.12 | 2.97 | 0.3 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 133 |
P/E | 110.53 |
P/B | 1.38 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,615 |
SLCP Niêm Yết | 52,250,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/07 | 14.70 | 0 (0%) | 8 | 1 |
21/07 | 14.90 | +1.90 (+12.75%) | 3 | 0 |
20/07 | 13.20 | -0.10 (-0.76%) | 2 | 0 |
19/07 | 13.20 | -1.50 (-11.36%) | 2 | 0 |
18/07 | 14.60 | +0.30 (+2.05%) | 1 | 0 |
17/07 | 14.10 | -0.30 (-2.13%) | 1 | 0 |
14/07 | 14.20 | +0.10 (+0.70%) | 1 | 0 |
13/07 | 14.20 | -0.40 (-2.82%) | 2 | 0 |
12/07 | 16.00 | +0.80 (+5.00%) | 0 | 0 |
11/07 | 13.50 | -1.50 (-11.11%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng L9 - Vietcombank Tower - Số 05 Công Trường Mê Linh - P. Bến Nghé - Q.1 - TP.HCM
Điện thoại: (84.28) 3815 1747
Fax: (84.28) 3815 1746
Email: info@nng.vn
Website: http://nng.vn