CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
Sai Gon Plant Protection JSC
Mã CK: SPC 8.50 ▼ -0.50 (-5.88%) (cập nhật 17:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sai Gon Plant Protection JSC
Mã CK: SPC 8.50 ▼ -0.50 (-5.88%) (cập nhật 17:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 856,805 | 880,369 | 872,207 | 863,495 |
Lợi nhuận gộp | 205,644 | 219,150 | 227,752 | 202,823 |
LN thuần từ HĐKD | 37,498 | 30,268 | 36,743 | 31,200 |
LNST thu nhập DN | 19,949 | 21,532 | 28,028 | 30,859 |
LNST của CĐ cty mẹ | 19,949 | 21,532 | 28,028 | 30,859 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 516,413 | 493,702 | 552,981 | 591,845 |
Tài sản ngắn hạn | 426,175 | 423,753 | 491,710 | 536,011 |
Nợ phải trả | 372,386 | 339,398 | 384,860 | 413,788 |
Nợ ngắn hạn | 356,472 | 324,330 | 371,997 | 402,605 |
Vốn chủ sở hữu | 144,027 | 154,304 | 168,121 | 178,057 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,895 | 2,045 | 2,662 | 4,964 |
BVPS (VNĐ) | 13,678 | 14,654 | 15,966 | 16,910 |
ROS (%) | 2.33 | 2.45 | 3.21 | 3.57 |
ROE (%) | 14.37 | 14.44 | 17.39 | 17.83 |
ROA (%) | -40.34 | -40.58 | 5.36 | 5.39 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,931 |
P/E | 2.90 |
P/B | 0.50 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,910 |
SLCP Niêm Yết | 10,530,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 8.50 | -0.50 (-5.88%) | 0 | 0 |
21/11 | 9.00 | +0.50 (+5.56%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.50 | -0.50 (-5.88%) | 0 | 0 |
14/11 | 9.00 | +0.50 (+5.56%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KP1 - Đường Nguyễn Văn Quỳ - P.Tân Thuận Đông - Q.7 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3873 3666 - 3873 1149
Fax: (84.28) 3873 3003 - 3873 3391
Email: spc@spchcmc.vn
Website: http://www.spchcmc.com.vn