CTCP Hóa chất và Vật tư Khoa học Kỹ thuật
Chemical & Scientific Technological Materials Joint Stock Company
Mã CK: CMCHN 13.35 ▲ +0.35 (+2.69%) (cập nhật 14:42 21/12/2014)
Đang giao dịch
Chemical & Scientific Technological Materials Joint Stock Company
Mã CK: CMCHN 13.35 ▲ +0.35 (+2.69%) (cập nhật 14:42 21/12/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
04/06/2012 | CEMACOHANOI: 14/6 họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
02/04/2010 | CEMACOHANOI: Quyết định của Hội đồng quản trị về việc trả cổ tức năm 2009 bằng cổ phiếu |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 476,983 | 489,067 | 493,583 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 39,100 | 41,959 | 45,712 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 3,803 | 3,118 | 4,577 | 0 |
LNST thu nhập DN | 3,473 | 3,743 | 3,482 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,473 | 3,743 | 3,482 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Tổng tài sản | 159,083 | 193,465 | 198,701 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 153,385 | 188,345 | 194,052 | 0 |
Nợ phải trả | 139,501 | 170,864 | 175,042 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 139,261 | 170,619 | 174,790 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 19,582 | 22,601 | 23,659 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 2,020 | 2,108 | 1,923 | 1.922 |
BVPS (VNĐ) | 11,392 | 12,729 | 13,064 | 0 |
ROS (%) | 0.73 | 0.77 | 0.71 | 0 |
ROE (%) | 17.73 | 17.75 | 15.05 | 14.72 |
ROA (%) | 2.18 | 2.12 | 1.78 | 1.75 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,191 |
P/E | 11.21 |
P/B | 1.11 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,031 |
SLCP Niêm Yết | 1,811,065 |
SLCP Lưu Hành | 1,811,065 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 24.18 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/12 | 13.35 | +0.35 (+2.69%) | 61 | 8 |
25/06 | 13.00 | 0 (0%) | 500 | 65 |
24/06 | 13.00 | 0 (0%) | 500 | 65 |
23/06 | 13.00 | 0 (0%) | 500 | 65 |
22/06 | 13.00 | 0 (0%) | 500 | 65 |
21/06 | 13.00 | 0 (0%) | 500 | 65 |
20/06 | 13.00 | 0 (0%) | 500 | 65 |
19/06 | 13.00 | +0.50 (+4.00%) | 500 | 65 |
18/06 | 12.50 | +0.50 (+4.17%) | 1,000 | 125 |
17/06 | 12.00 | 0 (0%) | 500 | 60 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APLACO | OTC | 14.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
CKCS | OTC | 11.00 ▼ -0.50 | 1,164 | 9.45 |
CTCF | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 1,089 | 2.30 |
CTPESCO | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,774 | 3.60 |
DDTPLAS | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRIT | OTC | 150.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HABACO | OTC | 44.00 ■■ 0.00 | 3,487 | 12.62 |
HANELPAD | OTC | 12.00 ▼ -0.23 | 0 | 0 |
HNPL | UPCOM | 11.00 ▲ 0.20 | 4,237 | 2.60 |
HAROCOR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 70 - Phố Hàng Mã - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 38267180
Fax: (84.24) 38255711
Email: longhuy@vnn.vn
Website: