Danh sách công ty
Hóa chất
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LOTHACO.jpg)
CTCP Nhựa Long Thành
Mã CK: LOTHACO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MDCC.jpg)
CTCP Hóa chất Minh Đức
Mã CK: MDCC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MEDIPLAST.jpg)
CTCP Nhựa Y tế Mediplast
Mã CK: MEDIPLAST
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MYLAN.jpg)
CTCP Tập đoàn Mỹ Lan
Mã CK: MYLAN
![CTCP Bột Giặt NET](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NET.jpg)
CTCP Bột Giặt NET
Mã CK: NET
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NICOTEX.jpg)
Công ty CP NICOTEX
Mã CK: NICOTEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NIFERCO.jpg)
CTCP Phân Lân Ninh Bình
Mã CK: NIFERCO
![CTCP Nhựa Sam Phú](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NSP.jpg)
CTCP Nhựa Sam Phú
Mã CK: NSP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NTJSC.jpg)
CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Ngọc Tùng
Mã CK: NTJSC
![CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NTP.jpg)
CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
Mã CK: NTP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NTPC.jpg)
CTCP Nhựa Nha Trang
Mã CK: NTPC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PBMN.jpg)
Công ty CP Phân bón Miền Nam
Mã CK: PBMN
![CTCP Cao Su Phước Hòa](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PHR.jpg)
CTCP Cao Su Phước Hòa
Mã CK: PHR
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PLASTIC4.jpg)
CTCP Nhựa 4
Mã CK: PLASTIC4
![CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PDN.png)
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
Mã CK: PND
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PRBC.jpg)
CTCP Cao su Power
Mã CK: PRBC
![CTCP Bảo Vệ Thực Vật 1 TW](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BT1.jpg)
CTCP Bảo Vệ Thực Vật 1 TW
Mã CK: PSC1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PVCE.jpg)
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Miền Trung
Mã CK: PVCE
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PVFCCOSE.jpg)
CTCP Phân Bón & Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ
Mã CK: PVFCCOSE
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |