CTCP Dịch vụ Dầu khí Sài Gòn
Saigon Petroleum Service Corporation
Mã CK: SPSC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:40 04/05/2012)
Đang giao dịch
Saigon Petroleum Service Corporation
Mã CK: SPSC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:40 04/05/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
01/06/2012 | SPSC: 30/6 , tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
27/02/2012 | SPSC tay không đầu tư dự án trăm tỷ |
26/01/2012 | SPSC tạm ứng 15% cổ tức năm 2011 |
29/05/2011 | SPSC: 17/5 chốt danh sách nhận cổ tức đợt 2/2010 tỷ lệ 5% |
06/03/2011 | SPSC: Năm 2010 lãi ròng gấp 4,39 lần cùng kỳ |
09/11/2010 | SPSC tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2010 với tỷ lệ 15% mệnh giá |
22/06/2010 | SPSC chốt danh sách cổ đông và chia cổ tức đợt 2 năm 2009 |
21/06/2010 | SPSC: Thông báo chốt danh sách cổ đông để chi trả cổ tức đợt 2 năm 2009 |
24/05/2010 | SPSC: Chuyển nhượng toàn bộ vốn tại IEC |
21/05/2010 | SPSC: Thông báo về việc chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 149,386 | 160,707 | 204,300 | 83,790 |
Lợi nhuận gộp | 13,385 | 15,512 | 19,476 | 11,613 |
LN thuần từ HĐKD | 6,524 | 6,429 | 7,363 | 9,523 |
LNST thu nhập DN | 6,284 | 4,959 | 6,564 | 7,517 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,284 | 4,959 | 6,564 | 7,517 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 118,016 | 117,616 | 128,578 | 350,087 |
Tài sản ngắn hạn | 62,067 | 69,992 | 87,103 | 308,853 |
Nợ phải trả | 62,494 | 61,562 | 69,950 | 287,132 |
Nợ ngắn hạn | 14,139 | 15,593 | 23,448 | 244,661 |
Vốn chủ sở hữu | 55,521 | 56,055 | 58,627 | 62,954 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,095 | 1,653 | 2,188 | 2,506 |
BVPS (VNĐ) | 18,507 | 18,685 | 19,543 | 20,985 |
ROS (%) | 4.21 | 3.09 | 3.21 | 8.97 |
ROE (%) | 11.25 | 8.89 | 0 | 12.36 |
ROA (%) | 5.34 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,506 |
P/E | 3.99 |
P/B | 0.48 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,985 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/05 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
03/05 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
23/03 | 10.00 | +4 (+66.67%) | 500 | 50 |
21/03 | 6.00 | 0 (0%) | 399 | 24 |
20/03 | 6.00 | 0 (0%) | 399 | 24 |
19/03 | 6.00 | 0 (0%) | 399 | 24 |
18/03 | 6.00 | 0 (0%) | 399 | 24 |
17/03 | 6.00 | 0 (0%) | 399 | 24 |
16/03 | 6.00 | 0 (0%) | 399 | 24 |
15/03 | 6.00 | 0 (0%) | 399 | 24 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |
SFC | HOSE | 22.70 ▲ 0.40 | 3,451 | 6.58 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 16 Phùng Khắc Khoan - P.Đa Kao - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3823 0958 - (84.28) 3822 2645
Fax: (84.28) 3822 3200
Email: spsc@hcm.vnn.vn
Website: http://www.spsc.com.vn