CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may
Textitle - Garment Import Export & Production JSC
Mã CK: VTI 4 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Textitle - Garment Import Export & Production JSC
Mã CK: VTI 4 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.vinateximex.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.vinateximex.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 633,271 | 383,572 | 86,259 | 61,344 |
Lợi nhuận gộp | 12,288 | 8,778 | 4,500 | 4,559 |
LN thuần từ HĐKD | 2,374 | -136,576 | -55,057 | -52,079 |
LNST thu nhập DN | 211 | -135,530 | -54,287 | -52,056 |
LNST của CĐ cty mẹ | 211 | -135,530 | -54,287 | -52,056 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 388,608 | 249,361 | 135,597 | 84,880 |
Tài sản ngắn hạn | 337,971 | 243,762 | 130,495 | 79,995 |
Nợ phải trả | 343,670 | 339,953 | 280,475 | 281,815 |
Nợ ngắn hạn | 299,194 | 288,877 | 134,708 | 124,620 |
Vốn chủ sở hữu | 44,939 | -90,592 | -144,878 | -196,935 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 60 | -38,723 | -15,511 | -20,686 |
BVPS (VNĐ) | 10,500 | -21,167 | -33,852 | -46,015 |
ROS (%) | 0.03 | -35.33 | -62.93 | -84.86 |
ROE (%) | 0.44 | 593.74 | 46.11 | 30.46 |
ROA (%) | -0.42 | 282.7 | 254.44 | 983.46 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2001 | Tài liệu cổ đông năm 2001 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 60 |
P/E | 66.67 |
P/B | 0.31 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,840 |
SLCP Niêm Yết | 3,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 4,279,763 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 17.12 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 4.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 4.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 4.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 4.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 4.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 4.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 4.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 4.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 4.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 20 Lĩnh Nam - P.Mai Động - Q.Hoàng Mai - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 38622550 - 36355586
Fax: (84.24) 38624620 - 36335020
Email: vineteximex@hn.vnn.vn
Website: http://www.vinateximex.com.vn