Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development
Mã CK: Agribank 5 ■■ 0 (0%) (cập nhật 04:30 27/12/2019)
Đang giao dịch
Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development
Mã CK: Agribank 5 ■■ 0 (0%) (cập nhật 04:30 27/12/2019)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 1,486,473 | 24,652,693 | 28,511,198 | 34,115,300 |
Chi phí hoạt động | 1,106,460 | 16,006,100 | 18,217,451 | 19,099,530 |
Tổng TNTT | 151,107 | 3,183,278 | 4,211,819 | 5,066,265 |
Tổng LNST | 116,973 | 2,372,751 | 3,387,834 | 4,060,583 |
LNST của CĐ cty mẹ | 116,973 | 2,387,203 | 3,387,834 | 4,060,583 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 19,548,439 | 874,807,327 | 1,001,204,753 | 1,151,947,758 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 67,464,850 | 61,472,998 | 51,338,202 | 73,645,937 |
- Cho vay khách hàng | 0 | 618,114,085 | 732,359,876 | 863,575,842 |
Nợ phải trả | 25,495,490 | 832,299,260 | 951,974,052 | 1,098,256,688 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 61,749,474 | 3,822,581 | 3,362,220 | 5,896,927 |
- Tiền gửi của khách hàng | 15,808,737 | 763,361,419 | 866,004,701 | 1,007,850,531 |
Vốn và các quỹ | 45,102,698 | 41,672,453 | 49,230,701 | 53,691,070 |
- Vốn của TCTD | 5,715,376 | 29,364,474 | 29,331,177 | 30,559,247 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 0 | -3,058,661 | 3,416,916 | 6,737,429 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 0 | 823 | 1,163 | 1,338 |
BVPS (VNĐ) | 2,014 | 14,368 | 16,902 | 17,688 |
ROE (%) | 11,912 | 11.46 | 7.45 | 7.89 |
ROA (%) | 2.04 | 0.55 | 0.36 | 0.38 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,338 |
P/E | 3.74 |
P/B | 0.28 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,688 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/12 | 5.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
26/12 | 5.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 2 Láng Hạ - Ba Đình - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3831 3717
Fax: (84.24) 3831 3719
Email: webmaster@agribank.com.vn
Website: http://www.agribank.com.vn