CTCP Cáp Sài Gòn
Saigon Cable Corporation
Mã CK: CSG 12.20 ▲ +0.50 (+4.27%) (cập nhật 00:27 30/11/1999)
Đang giao dịch
Saigon Cable Corporation
Mã CK: CSG 12.20 ▲ +0.50 (+4.27%) (cập nhật 00:27 30/11/1999)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Thiết bị & công nghệ phần cứng
Website: http://www.saigoncable.com.vn
Nhóm ngành: Thiết bị & công nghệ phần cứng
Website: http://www.saigoncable.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
15/10/2013 | Sống không bằng chết, DN vui mừng phá sản |
15/09/2013 | Cáp Sài Gòn thanh toán nốt tiền giải thể đợt cuối cho cổ đông 755 đồng/CP |
09/09/2013 | Doanh nghiệp giải thể, cổ đông... vỗ tay ầm ầm |
15/04/2013 | CSG: 26/4 sẽ thanh toán tiếp 700 đồng/CP cho các cổ đông khi giải thể Công ty |
11/03/2013 | Thương vụ hời của Cadivi |
04/02/2013 | CSG: Năm 2012 lỗ ròng 9,78 tỷ đồng |
04/01/2013 | Cáp Sài Gòn phải chết! |
25/12/2012 | CSG: Thanh toán tiền đợt 3 cho cổ đông 4.000 đồng/CP |
29/11/2012 | CSG: 6/12 thanh toán tiền giải thể đợt 2 cho cổ đông 700 đồng/CP |
03/10/2012 | CSG: Nghị quyết Hội đồng Quản trị |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 680,627 | 370,595 | 536,808 | 277,177 |
Lợi nhuận gộp | 45,967 | 46,135 | 53,972 | 6,710 |
LN thuần từ HĐKD | -3,885 | 36,296 | 41,327 | 12,334 |
LNST thu nhập DN | 1,426 | 34,106 | 37,882 | 10,291 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,426 | 34,106 | 37,882 | 10,291 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 505,853 | 603,720 | 671,168 | 559,912 |
Tài sản ngắn hạn | 306,731 | 383,132 | 496,121 | 397,406 |
Nợ phải trả | 1,513 | 86,679 | 148,650 | 60,302 |
Nợ ngắn hạn | 1,513 | 86,679 | 148,650 | 60,302 |
Vốn chủ sở hữu | 504,340 | 517,041 | 522,518 | 499,610 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 48 | 1,176 | 1,405 | 384 |
BVPS (VNĐ) | 16,957 | 18,577 | 19,518 | 18,662 |
ROS (%) | 0.21 | 9.2 | 7.06 | 3.71 |
ROE (%) | 0.28 | 6.68 | 7.29 | 2.01 |
ROA (%) | 0.21 | 6.15 | 5.94 | 1.67 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 384 |
P/E | 31.77 |
P/B | 0.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,662 |
SLCP Niêm Yết | 29,742,020 |
SLCP Lưu Hành | 26,680,820 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 325.51 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CHIPSANG | OTC | 2.00 ■■ 0.00 | -607 | 0 |
CICC | OTC | 5.70 ▼ -4.30 | 0 | 0 |
EACC | OTC | 20.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
EISS | OTC | 400.00 ■■ 0.00 | 7,060 | 56.66 |
iCARE | OTC | 14.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
IES | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NEOC | OTC | 11.00 ▲ 3.00 | 0 | 0 |
NISCO | OTC | 14.40 ▼ -0.40 | 0 | 0 |
NTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 1 - KCN Long Thành - H.Long Thành - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 351 4127
Fax: (84.251) 351 4126
Email: scc@saigoncable.com.vn
Website: http://www.saigoncable.com.vn