CTCP Điện nước An Giang
An Giang Power And Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: DNA 23.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
An Giang Power And Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: DNA 23.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 853,636 | 974,211 | 1,055,255 | 1,322,776 |
Lợi nhuận gộp | 220,942 | 239,678 | 237,081 | 284,145 |
LN thuần từ HĐKD | 122,135 | 130,333 | 112,700 | 129,036 |
LNST thu nhập DN | 99,167 | 99,446 | 89,835 | 102,589 |
LNST của CĐ cty mẹ | 99,167 | 99,446 | 89,835 | 102,589 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,076,277 | 1,216,836 | 1,345,676 | 1,924,339 |
Tài sản ngắn hạn | 319,361 | 375,566 | 366,583 | 323,728 |
Nợ phải trả | 334,680 | 373,627 | 418,795 | 452,827 |
Nợ ngắn hạn | 111,688 | 106,214 | 109,241 | 180,156 |
Vốn chủ sở hữu | 741,597 | 843,209 | 926,881 | 1,471,513 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,038 | 2,044 | 1,846 | 2,108 |
BVPS (VNĐ) | 15,240 | 17,329 | 19,048 | 30,241 |
ROS (%) | 11.62 | 10.21 | 8.51 | 7.76 |
ROE (%) | 0 | 12.55 | 10.15 | 0 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,108 |
P/E | 11.24 |
P/B | 0.72 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 32,703 |
SLCP Niêm Yết | 48,660,000 |
SLCP Lưu Hành | 48,660,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,153.24 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 23.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 23.70 | +1.70 (+7.17%) | 0 | 0 |
20/11 | 22.10 | +2.80 (+12.67%) | 1 | 0 |
19/11 | 18.50 | -0.80 (-4.32%) | 0 | 0 |
18/11 | 18.50 | -3 (-16.22%) | 1 | 0 |
15/11 | 21.50 | -2.30 (-10.70%) | 0 | 0 |
14/11 | 23.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 23.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 23.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
11/11 | 23.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 821 - Trần Hưng Đạo - Tổ 13 - Khóm Bình Thới 1 - P. Bình Khánh - Tp. Long Xuyên - T. An Giang
Điện thoại: (84.296) 385 6100
Fax: (84.296) 385 7800
Email: ctydnag@yahoo.com.vn
Website: http://diennuocag.com.vn/