CTCP Chứng khoán Đà Nẵng
Da Nang Securities Company
Mã CK: DSC 18 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Da Nang Securities Company
Mã CK: DSC 18 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 8,237 | 9,684 | 4,693 | 17,967 |
Lợi nhuận gộp | 3,370 | 5,809 | -3,032 | 13,573 |
LN thuần từ HĐKD | 1,444 | 4,146 | -3,057 | 12,403 |
LNST thu nhập DN | 1,716 | 6,400 | -3,057 | 10,556 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,716 | 6,400 | -3,057 | 10,556 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 51,644 | 58,909 | 50,381 | 63,370 |
Tài sản ngắn hạn | 32,702 | 55,716 | 46,775 | 59,180 |
Nợ phải trả | 4,719 | 5,583 | 112 | 2,545 |
Nợ ngắn hạn | 4,719 | 5,583 | 112 | 2,545 |
Vốn chủ sở hữu | 46,925 | 53,326 | 50,269 | 60,825 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 286 | 1,067 | -510 | 1,759 |
BVPS (VNĐ) | 7,821 | 8,888 | 8,378 | 10,137 |
ROS (%) | 20.84 | 66.09 | -65.14 | 58.75 |
ROE (%) | 3.73 | 12.77 | -5.9 | 19 |
ROA (%) | 3.31 | 11.58 | -5.6 | 18.56 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,759 |
P/E | 10.23 |
P/B | 1.78 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,137 |
SLCP Niêm Yết | 6,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 6,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 108.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 18.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/11 | 18.00 | +0.20 (+1.11%) | 4 | 1 |
19/11 | 17.80 | -0.35 (-1.97%) | 4 | 1 |
18/11 | 18.15 | 0 (0%) | 6 | 1 |
15/11 | 18.15 | -0.65 (-3.58%) | 5 | 1 |
14/11 | 18.80 | +0.10 (+0.53%) | 9 | 2 |
13/11 | 18.70 | -0.35 (-1.87%) | 32 | 6 |
12/11 | 19.05 | -0.55 (-2.89%) | 6 | 1 |
11/11 | 19.60 | 0 (0%) | 4 | 1 |
08/11 | 19.60 | -0.30 (-1.53%) | 9 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
INFONET | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 102 Nguyễn Thị Minh Khai - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 388 8456
Fax: (84.236) 388 8459
Email: info@dnsc.com.vn
Website: http://www.dnsc.com.vn