Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
Mã CK: EVNGENCO3 25.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 24/02/2018)
Đang giao dịch
Mã CK: EVNGENCO3 25.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 24/02/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 19,438,976 | 26,647,399 | 28,167,208 | 35,942,430 |
Lợi nhuận gộp | 2,903,266 | 2,106,651 | 2,578,855 | 3,540,503 |
LN thuần từ HĐKD | 417,127 | 391,062 | 263,921 | 217,187 |
LNST thu nhập DN | 283,318 | 519,268 | 203,560 | 265,473 |
LNST của CĐ cty mẹ | 257,755 | 471,598 | 203,560 | 265,473 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 80,744,010 | 83,167,912 | 84,654,681 | 85,590,362 |
Tài sản ngắn hạn | 11,158,027 | 11,097,049 | 13,913,070 | 18,785,582 |
Nợ phải trả | 67,670,039 | 72,146,126 | 75,974,335 | 76,861,833 |
Nợ ngắn hạn | 18,927,258 | 16,954,186 | 10,577,281 | 10,610,993 |
Vốn chủ sở hữu | 12,777,506 | 10,696,381 | 8,680,345 | 8,728,529 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 296,464 | 325,404 | 338,780 | 344,561 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 228 | 495 | 193 | 251 |
BVPS (VNĐ) | 10,304 | 10,199 | 8,219 | 8,264 |
ROS (%) | 1.46 | 1.95 | 0.72 | 0.74 |
ROE (%) | 2.22 | 4.85 | 2.35 | 3.04 |
ROA (%) | 0.35 | 0.62 | 0.24 | 0.31 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 251 |
P/E | 102.79 |
P/B | 3.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,264 |
SLCP Niêm Yết | 2,080,900,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,080,900,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 53,687.22 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/02 | 25.80 | 0 (0%) | 2 | 1 |
23/02 | 25.80 | 0 (0%) | 2 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Thị trấn Phú Mỹ, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Điện thoại: 0254 3876927
Fax:
Email: genco3@evn.com.vn
Website: http://www.genco3.com/